SÁCH GIÁO KHOA MẪU LỚP 12

Hiện tại, thư viện đã có Sách giáo khoa mẫu lớp 12.

Đó là các bộ sách Cánh Diều, Kết nối tri thức với Cuộc sống và bộ sách Chân trời sáng tạo. Danh mục như sau:


1. PHẠM VĂN LẬP
    Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản in thử/ Phạm Văn Lập, Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đào Long.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12PVL. 2024
     Số ĐKCB: GK.000565, GK.000566, GK.000567,

2. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Chuyên đề học tập Toán 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 76tr.: mh.; 27cm..
     Chỉ số phân loại: 510.712 12DDT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000433, GK.000434, GK.000435,

3. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Chuyên đề học tập Toán 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 76tr.: mh.; 27cm..
     Chỉ số phân loại: 510.712 12DDT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000433, GK.000434, GK.000435,

5. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Chuyên đề học tập Toán 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 76tr.: mh.; 27cm..
     Chỉ số phân loại: 510.712 12DDT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000433, GK.000434, GK.000435,

6. NGUYỄN VĂN KHÁNH
    Vật lí 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 116tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 530.712 12NVK.VL 2024
     Số ĐKCB: GK.000436, GK.000437, GK.000438,

8. NGUYỄN VĂN KHÁNH
    Vật lí 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 116tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 530.712 12NVK.VL 2024
     Số ĐKCB: GK.000436, GK.000437, GK.000438,

9. NGUYỄN VĂN KHÁNH
    Vật lí 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 116tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 530.712 12NVK.VL 2024
     Số ĐKCB: GK.000436, GK.000437, GK.000438,

11. NGUYỄN VĂN KHÁNH
    Chuyên đề học tập Vật lí 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 72tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 534.712 12NVK.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000439, GK.000440, GK.000441,

12. NGUYỄN VĂN KHÁNH
    Chuyên đề học tập Vật lí 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 72tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 534.712 12NVK.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000439, GK.000440, GK.000441,

14. NGUYỄN VĂN KHÁNH
    Chuyên đề học tập Vật lí 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 72tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 534.712 12NVK.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000439, GK.000440, GK.000441,

15. TRẦN THÀNH HUẾ
    Hoá học.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 152tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 540.712 12TTH.HH 2024
     Số ĐKCB: GK.000442, GK.000443, GK.000444,

17. TRẦN THÀNH HUẾ
    Hoá học.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 152tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 540.712 12TTH.HH 2024
     Số ĐKCB: GK.000442, GK.000443, GK.000444,

18. TRẦN THÀNH HUẾ
    Hoá học.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 152tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 540.712 12TTH.HH 2024
     Số ĐKCB: GK.000442, GK.000443, GK.000444,

20. TRẦN THÀNH HUẾ
    Chuyên đề học tập Hoá học 12.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 52tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 540.712 12TTH.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000445, GK.000446, GK.000447,

21. TRẦN THÀNH HUẾ
    Chuyên đề học tập Hoá học 12.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 52tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 540.712 12TTH.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000445, GK.000446, GK.000447,

23. TRẦN THÀNH HUẾ
    Chuyên đề học tập Hoá học 12.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 52tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 540.712 12TTH.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000445, GK.000446, GK.000447,

24. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ văn 12: Bản mẫu. T.1.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 171tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12LNT.N1 2024
     Số ĐKCB: GK.000448, GK.000449, GK.000450,

26. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ văn 12: Bản mẫu. T.1.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 171tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12LNT.N1 2024
     Số ĐKCB: GK.000448, GK.000449, GK.000450,

27. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ văn 12: Bản mẫu. T.1.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 171tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12LNT.N1 2024
     Số ĐKCB: GK.000448, GK.000449, GK.000450,

29. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ văn 12: Bản mẫu. T.2/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng chb.; Trần Văn Toàn, Bùi Minh Đức chb. và nh. ng. kh..- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 152tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMT.N2 2024
     Số ĐKCB: GK.000451, GK.000452, GK.000453,

30. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ văn 12: Bản mẫu. T.2/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng chb.; Trần Văn Toàn, Bùi Minh Đức chb. và nh. ng. kh..- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 152tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMT.N2 2024
     Số ĐKCB: GK.000451, GK.000452, GK.000453,

32. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ văn 12: Bản mẫu. T.2/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng chb.; Trần Văn Toàn, Bùi Minh Đức chb. và nh. ng. kh..- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 152tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMT.N2 2024
     Số ĐKCB: GK.000451, GK.000452, GK.000453,

33. LÃ NHÂM THÌN
    Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 88tr.: mh.; 27cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 809.13 12LNT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000454, GK.000455, GK.000456,

35. LÃ NHÂM THÌN
    Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 88tr.: mh.; 27cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 809.13 12LNT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000454, GK.000455, GK.000456,

36. LÃ NHÂM THÌN
    Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 88tr.: mh.; 27cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 809.13 12LNT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000454, GK.000455, GK.000456,

38. ĐINH QUANG BÁO
    Sinh học 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 168tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12DQB.SH 2024
     Số ĐKCB: GK.000457, GK.000458, GK.000459,

39. ĐINH QUANG BÁO
    Sinh học 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 168tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12DQB.SH 2024
     Số ĐKCB: GK.000457, GK.000458, GK.000459,

41. ĐINH QUANG BÁO
    Sinh học 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 168tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12DQB.SH 2024
     Số ĐKCB: GK.000457, GK.000458, GK.000459,

42. ĐINH QUANG BÁO
    Chuyên đề học tập Sinh học 12.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12DQB.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000460, GK.000461, GK.000462,

44. ĐINH QUANG BÁO
    Chuyên đề học tập Sinh học 12.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12DQB.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000460, GK.000461, GK.000462,

45. ĐINH QUANG BÁO
    Chuyên đề học tập Sinh học 12.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12DQB.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000460, GK.000461, GK.000462,

47. ĐỖ THANH BÌNH
    Lịch sử 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 108tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 930.9597 12DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.000463, GK.000464, GK.000465,

48. ĐỖ THANH BÌNH
    Lịch sử 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 108tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 930.9597 12DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.000463, GK.000464, GK.000465,

50. ĐỖ THANH BÌNH
    Lịch sử 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 108tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 930.9597 12DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.000463, GK.000464, GK.000465,

51. ĐỖ THANH BÌNH
    Chuyên đề học tập lịch sử 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 959.7 12DTB.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000466, GK.000467, GK.000468,

53. ĐỖ THANH BÌNH
    Chuyên đề học tập lịch sử 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 959.7 12DTB.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000466, GK.000467, GK.000468,

54. ĐỖ THANH BÌNH
    Chuyên đề học tập lịch sử 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 959.7 12DTB.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000466, GK.000467, GK.000468,

56. LÊ THÔNG
    Địa lí 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 176tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 910.712 12LT.DL 2024
     Số ĐKCB: GK.000469, GK.000470, GK.000471,

57. LÊ THÔNG
    Địa lí 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 176tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 910.712 12LT.DL 2024
     Số ĐKCB: GK.000469, GK.000470, GK.000471,

59. LÊ THÔNG
    Địa lí 12: Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 176tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 910.712 12LT.DL 2024
     Số ĐKCB: GK.000469, GK.000470, GK.000471,

60. LÊ THÔNG
    Chuyên đề học tập Địa lí 12.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 911 12LT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000472, GK.000473, GK.000474,

62. LÊ THÔNG
    Chuyên đề học tập Địa lí 12.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 911 12LT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000472, GK.000473, GK.000474,

63. LÊ THÔNG
    Chuyên đề học tập Địa lí 12.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 911 12LT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000472, GK.000473, GK.000474,

65. NGUYỄN TRỌNG KHANH
    Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử (Bản mẫu).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 132tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 621.3 12NTK.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.000475, GK.000476, GK.000477,

66. NGUYỄN TRỌNG KHANH
    Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử (Bản mẫu).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 132tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 621.3 12NTK.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.000475, GK.000476, GK.000477,

68. NGUYỄN TRỌNG KHANH
    Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử (Bản mẫu).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 132tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 621.3 12NTK.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.000475, GK.000476, GK.000477,

69. NGUYỄN TRỌNG KHANH
    Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử (Bản mẫu).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 56tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 621.3 12NTK.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000478, GK.000479, GK.000480,

71. NGUYỄN TRỌNG KHANH
    Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử (Bản mẫu).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 56tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 621.3 12NTK.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000478, GK.000479, GK.000480,

72. NGUYỄN TRỌNG KHANH
    Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử (Bản mẫu).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 56tr.: mh.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 621.3 12NTK.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000478, GK.000479, GK.000480,

74. NGUYỄN TẤT THẮNG
    Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản mẫu)/ Nguyễn Tất Thắng Tổng chb.; Nguyễn Thu Thuỳ, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chn.; Dương Thị Hoàn, Phạm Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh.- H.: Đại học Huế, 2024.- 144tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 639 12NTT.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.000481, GK.000482, GK.000483,

75. NGUYỄN TẤT THẮNG
    Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản mẫu)/ Nguyễn Tất Thắng Tổng chb.; Nguyễn Thu Thuỳ, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chn.; Dương Thị Hoàn, Phạm Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh.- H.: Đại học Huế, 2024.- 144tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 639 12NTT.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.000481, GK.000482, GK.000483,

77. NGUYỄN TẤT THẮNG
    Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản mẫu)/ Nguyễn Tất Thắng Tổng chb.; Nguyễn Thu Thuỳ, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chn.; Dương Thị Hoàn, Phạm Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh.- H.: Đại học Huế, 2024.- 144tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 639 12NTT.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.000481, GK.000482, GK.000483,

78. NGUYỄN TẤT THẮNG
    Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản mẫu)/ Nguyễn Tất Thắng Tổng chb.; Nguyễn Thu Thuỳ, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chn.; Dương Thị Hoàn, Phạm Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh.- H.: Đại học Huế, 2024.- 72tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 639 12NTT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000484, GK.000485, GK.000486,

80. NGUYỄN TẤT THẮNG
    Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản mẫu)/ Nguyễn Tất Thắng Tổng chb.; Nguyễn Thu Thuỳ, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chn.; Dương Thị Hoàn, Phạm Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh.- H.: Đại học Huế, 2024.- 72tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 639 12NTT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000484, GK.000485, GK.000486,

81. NGUYỄN TẤT THẮNG
    Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản mẫu)/ Nguyễn Tất Thắng Tổng chb.; Nguyễn Thu Thuỳ, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chn.; Dương Thị Hoàn, Phạm Thị Lam Hồng, Đoàn Thị Nhinh.- H.: Đại học Huế, 2024.- 72tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 639 12NTT.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000484, GK.000485, GK.000486,

83. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 12: Khoa học máy tính (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Nguyễn Đình Hoá chb.; Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh Ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 164tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004 12HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.000487, GK.000488, GK.000489,

84. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 12: Khoa học máy tính (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Nguyễn Đình Hoá chb.; Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh Ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 164tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004 12HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.000487, GK.000488, GK.000489,

86. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 12: Khoa học máy tính (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Nguyễn Đình Hoá chb.; Nguyễn Việt Anh, Phạm Văn Đại, Hồ Cẩm Hà, Lê Anh Ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 164tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004 12HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.000487, GK.000488, GK.000489,

87. HỒ SĨ ĐÀM
    Chuyên đề học tập Tin học 12: Khoa học máy tính (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Đỗ Phan Thuận chb.; Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 76tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004 12HSD.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000490, GK.000491, GK.000492,

89. HỒ SĨ ĐÀM
    Chuyên đề học tập Tin học 12: Khoa học máy tính (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Đỗ Phan Thuận chb.; Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 76tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004 12HSD.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000490, GK.000491, GK.000492,

90. HỒ SĨ ĐÀM
    Chuyên đề học tập Tin học 12: Khoa học máy tính (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Đỗ Phan Thuận chb.; Đỗ Đức Đông, Nguyễn Khánh Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 76tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004 12HSD.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000490, GK.000491, GK.000492,

92. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 12: Tin học ứng dụng (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Hồ Cẩm Hà chb.; Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thuỳ Liên, Lê Anh Ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 164tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004.06 12HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.000493, GK.000494, GK.000495,

93. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 12: Tin học ứng dụng (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Hồ Cẩm Hà chb.; Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thuỳ Liên, Lê Anh Ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 164tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004.06 12HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.000493, GK.000494, GK.000495,

95. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 12: Tin học ứng dụng (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Hồ Cẩm Hà chb.; Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng, Phạm Văn Đại, Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thị Thuỳ Liên, Lê Anh Ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 164tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004.06 12HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.000493, GK.000494, GK.000495,

96. HỒ SĨ ĐÀM
    Chuyên đề học tập Tin học 12: Tin học ứng dụng (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Nguyễn Chí Trung chb.; Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hoá, Hà Mạnh Hùng.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004.06 12HSD.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000496, GK.000497, GK.000498,

98. HỒ SĨ ĐÀM
    Chuyên đề học tập Tin học 12: Tin học ứng dụng (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Nguyễn Chí Trung chb.; Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hoá, Hà Mạnh Hùng.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004.06 12HSD.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000496, GK.000497, GK.000498,

99. HỒ SĨ ĐÀM
    Chuyên đề học tập Tin học 12: Tin học ứng dụng (Bản mẫu)/ Hồ Sĩ Đàm tổng chb.; Nguyễn Chí Trung chb.; Trương Công Đoàn, Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hoá, Hà Mạnh Hùng.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 004.06 12HSD.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000496, GK.000497, GK.000498,

101. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận.- H.: Đại học Huế, 2024.- 144tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 330.0712 12NTML.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000499, GK.000500, GK.000501,

102. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận.- H.: Đại học Huế, 2024.- 144tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 330.0712 12NTML.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000499, GK.000500, GK.000501,

103. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận.- H.: Đại học Huế, 2024.- 144tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 330.0712 12NTML.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000499, GK.000500, GK.000501,

104. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận.- H.: Đại học Huế, 2024.- 52tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 330.0712 12NTML.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000502, GK.000503, GK.000504,

105. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận.- H.: Đại học Huế, 2024.- 52tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 330.0712 12NTML.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000502, GK.000503, GK.000504,

106. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận.- H.: Đại học Huế, 2024.- 52tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 330.0712 12NTML.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000502, GK.000503, GK.000504,

107. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Đá cầu (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.323 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000505, GK.000506, GK.000507,

108. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Đá cầu (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.323 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000505, GK.000506, GK.000507,

109. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Đá cầu (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.323 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000505, GK.000506, GK.000507,

110. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng đá (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 76tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.332 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000508, GK.000509, GK.000510,

111. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng đá (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 76tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.332 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000508, GK.000509, GK.000510,

112. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng đá (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 76tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.332 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000508, GK.000509, GK.000510,

113. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 72tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.32 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000511, GK.000512, GK.000513,

114. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 72tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.32 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000511, GK.000512, GK.000513,

115. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 72tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.32 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000511, GK.000512, GK.000513,

116. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Cầu lông (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.34 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000514, GK.000515, GK.000516,

117. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Cầu lông (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.34 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000514, GK.000515, GK.000516,

118. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 12: Cầu lông (Bản mẫu)/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Trương Văn Minh.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 64tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 796.34 12DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000514, GK.000515, GK.000516,

119. NGUYỄN HOÀNG HẬU
    Âm nhạc 12: Bản mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu tổng chb.; Tạ Hoàng Mai Anh chb.; Hoàng Hoa, Trần Vũ Lâm, Nguyễn Thị Tân Nhàn.- H.: Đại học Huế, 2024.- 100tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 780 12NHH.AN 2024
     Số ĐKCB: GK.000517, GK.000518, GK.000519,

120. NGUYỄN HOÀNG HẬU
    Âm nhạc 12: Bản mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu tổng chb.; Tạ Hoàng Mai Anh chb.; Hoàng Hoa, Trần Vũ Lâm, Nguyễn Thị Tân Nhàn.- H.: Đại học Huế, 2024.- 100tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 780 12NHH.AN 2024
     Số ĐKCB: GK.000517, GK.000518, GK.000519,

121. NGUYỄN HOÀNG HẬU
    Âm nhạc 12: Bản mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu tổng chb.; Tạ Hoàng Mai Anh chb.; Hoàng Hoa, Trần Vũ Lâm, Nguyễn Thị Tân Nhàn.- H.: Đại học Huế, 2024.- 100tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 780 12NHH.AN 2024
     Số ĐKCB: GK.000517, GK.000518, GK.000519,

122. NGUYỄN HOÀNG HẬU
    Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Bản mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu tổng chb.; Tạ Hoàng Mai Anh chb.; Nguyễn Mai Kiên, Trần Vũ Lâm.- H.: Đại học Huế, 2024.- 48tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 780 12NHH.AN 2024
     Số ĐKCB: GK.000520, GK.000521, GK.000522,

123. NGUYỄN HOÀNG HẬU
    Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Bản mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu tổng chb.; Tạ Hoàng Mai Anh chb.; Nguyễn Mai Kiên, Trần Vũ Lâm.- H.: Đại học Huế, 2024.- 48tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 780 12NHH.AN 2024
     Số ĐKCB: GK.000520, GK.000521, GK.000522,

124. NGUYỄN HOÀNG HẬU
    Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Bản mẫu/ Nguyễn Hoàng Hậu tổng chb.; Tạ Hoàng Mai Anh chb.; Nguyễn Mai Kiên, Trần Vũ Lâm.- H.: Đại học Huế, 2024.- 48tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 780 12NHH.AN 2024
     Số ĐKCB: GK.000520, GK.000521, GK.000522,

125. NGUYỄN DỤC QUANG
    Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách đã được Bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 01/01/2024 (Bản mẫu)/ Nguyễn Dục Quang tổng chb.; Vũ Đình Bảy chb.; Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân.- H.: Đại học Huế, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 370.155 12NDQ.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.000523, GK.000524, GK.000525,

126. NGUYỄN DỤC QUANG
    Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách đã được Bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 01/01/2024 (Bản mẫu)/ Nguyễn Dục Quang tổng chb.; Vũ Đình Bảy chb.; Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân.- H.: Đại học Huế, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 370.155 12NDQ.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.000523, GK.000524, GK.000525,

127. NGUYỄN DỤC QUANG
    Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách đã được Bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 01/01/2024 (Bản mẫu)/ Nguyễn Dục Quang tổng chb.; Vũ Đình Bảy chb.; Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân.- H.: Đại học Huế, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 370.155 12NDQ.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.000523, GK.000524, GK.000525,

128. BÙI MẠNH HÙNG
    Ngữ văn 12: Bản in thử. T.1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 168tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.000526, GK.000527, GK.000528,

129. BÙI MẠNH HÙNG
    Ngữ văn 12: Bản in thử. T.1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 168tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.000526, GK.000527, GK.000528,

130. BÙI MẠNH HÙNG
    Ngữ văn 12: Bản in thử. T.1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 168tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.000526, GK.000527, GK.000528,

131. BÙI MẠNH HÙNG
    Ngữ văn 12: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng tổng chb.; Phan Huy Dũng chb.; Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 140tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.000529, GK.000530, GK.000531,

132. BÙI MẠNH HÙNG
    Ngữ văn 12: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng tổng chb.; Phan Huy Dũng chb.; Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 140tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.000529, GK.000530, GK.000531,

133. BÙI MẠNH HÙNG
    Ngữ văn 12: Bản in thử. T.2/ Bùi Mạnh Hùng tổng chb.; Phan Huy Dũng chb.; Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Hạnh Mai, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 140tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.000529, GK.000530, GK.000531,

134. BÙI MẠNH HÙNG
    Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng tổng chb.; Phan Huy Dũng chb.; Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMH.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000532, GK.000533, GK.000534,

135. BÙI MẠNH HÙNG
    Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng tổng chb.; Phan Huy Dũng chb.; Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMH.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000532, GK.000533, GK.000534,

136. BÙI MẠNH HÙNG
    Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng tổng chb.; Phan Huy Dũng chb.; Nguyễn Thị Diệu Linh, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 809.1 12BMH.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000532, GK.000533, GK.000534,

137. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Bản in thử/ Lưu Thu Thuỷ tổng chb.; Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Cầu, Trần Thị Tố Oanh, Trần Thị Thu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 371.425 12LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.000535, GK.000536, GK.000537,

138. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Bản in thử/ Lưu Thu Thuỷ tổng chb.; Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Cầu, Trần Thị Tố Oanh, Trần Thị Thu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 371.425 12LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.000535, GK.000536, GK.000537,

139. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Bản in thử/ Lưu Thu Thuỷ tổng chb.; Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Cầu, Trần Thị Tố Oanh, Trần Thị Thu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 92tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 371.425 12LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.000535, GK.000536, GK.000537,

140. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 12: Bóng đá (Bản in thử)/ Nguyễn Duy Quyết tổng chb.; Hồ Đắc Sơn chb.; Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn Duy Tuyến.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 88tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.334 12NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000538, GK.000539, GK.000540,

141. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 12: Bóng đá (Bản in thử)/ Nguyễn Duy Quyết tổng chb.; Hồ Đắc Sơn chb.; Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn Duy Tuyến.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 88tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.334 12NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000538, GK.000539, GK.000540,

142. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 12: Bóng đá (Bản in thử)/ Nguyễn Duy Quyết tổng chb.; Hồ Đắc Sơn chb.; Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn Duy Tuyến.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 88tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.334 12NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000538, GK.000539, GK.000540,

143. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền (Bản in thử)/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng chb.; Phạm Thị Lệ Hằng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.325 12THL.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000541, GK.000542, GK.000543,

144. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền (Bản in thử)/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng chb.; Phạm Thị Lệ Hằng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.325 12THL.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000541, GK.000542, GK.000543,

145. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền (Bản in thử)/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng chb.; Phạm Thị Lệ Hằng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.325 12THL.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000541, GK.000542, GK.000543,

146. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 12: Cầu lông (bản in thử )/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng chb.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.345 12THL.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000544, GK.000545, GK.000546,

147. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 12: Cầu lông (bản in thử )/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng chb.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.345 12THL.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000544, GK.000545, GK.000546,

148. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 12: Cầu lông (bản in thử )/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng chb.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.345 12THL.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000544, GK.000545, GK.000546,

149. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ (Bản in thử)/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng chb.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt Đức.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 72tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.323 12THL.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000547, GK.000548, GK.000549,

150. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ (Bản in thử)/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng chb.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt Đức.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 72tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.323 12THL.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000547, GK.000548, GK.000549,

151. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 12: Bóng rổ (Bản in thử)/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng chb.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt Đức.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 72tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.323 12THL.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.000547, GK.000548, GK.000549,

152. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử 12: Bản in thử/ Vũ Minh Giang, Trần Thị Vinh; Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 909 12VMG.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.000550, GK.000551, GK.000552,

153. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử 12: Bản in thử/ Vũ Minh Giang, Trần Thị Vinh; Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 909 12VMG.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.000550, GK.000551, GK.000552,

154. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử 12: Bản in thử/ Vũ Minh Giang, Trần Thị Vinh; Trương Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Mai Hoa, Phan Ngọc Huyền, Hoàng Thị Hồng Nga, Phạm Hồng Tung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 909 12VMG.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.000550, GK.000551, GK.000552,

155. VŨ MINH GIANG
    Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Bản in thử/ Vũ Minh Giang, Trần Thị Vinh; Nguyễn Thị Mai Hoa, Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 53tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 959.7 12VMG. 2024
     Số ĐKCB: GK.000553, GK.000554, GK.000555,

156. VŨ MINH GIANG
    Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Bản in thử/ Vũ Minh Giang, Trần Thị Vinh; Nguyễn Thị Mai Hoa, Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 53tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 959.7 12VMG. 2024
     Số ĐKCB: GK.000553, GK.000554, GK.000555,

157. VŨ MINH GIANG
    Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Bản in thử/ Vũ Minh Giang, Trần Thị Vinh; Nguyễn Thị Mai Hoa, Phan Ngọc Huyền, Trần Thiện Thanh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 53tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 959.7 12VMG. 2024
     Số ĐKCB: GK.000553, GK.000554, GK.000555,

158. PHẠM PHƯƠNG HOA
    Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 780 12PPH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000556, GK.000557, GK.000558,

159. PHẠM PHƯƠNG HOA
    Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 780 12PPH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000556, GK.000557, GK.000558,

160. PHẠM PHƯƠNG HOA
    Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 780 12PPH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000556, GK.000557, GK.000558,

161. PHẠM PHƯƠNG HOA
    Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 40tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 780 12PPH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000559, GK.000560, GK.000561,

162. PHẠM PHƯƠNG HOA
    Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 40tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 780 12PPH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000559, GK.000560, GK.000561,

163. PHẠM PHƯƠNG HOA
    Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 40tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 780 12PPH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000559, GK.000560, GK.000561,

164. PHẠM VĂN LẬP
    Sinh học 12: Bản in thử/ Phạm Văn Lập, Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 195tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12PVL. 2024
     Số ĐKCB: GK.000562, GK.000563, GK.000564,

165. PHẠM VĂN LẬP
    Sinh học 12: Bản in thử/ Phạm Văn Lập, Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 195tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12PVL. 2024
     Số ĐKCB: GK.000562, GK.000563, GK.000564,

166. PHẠM VĂN LẬP
    Sinh học 12: Bản in thử/ Phạm Văn Lập, Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 195tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12PVL. 2024
     Số ĐKCB: GK.000562, GK.000563, GK.000564,

167. PHẠM VĂN LẬP
    Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản in thử/ Phạm Văn Lập, Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đào Long.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12PVL. 2024
     Số ĐKCB: GK.000565, GK.000566, GK.000567,

168. PHẠM VĂN LẬP
    Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản in thử/ Phạm Văn Lập, Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đào Long.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12PVL. 2024
     Số ĐKCB: GK.000565, GK.000566, GK.000567,

169. PHẠM VĂN LẬP
    Chuyên đề học tập Sinh học 12: Bản in thử/ Phạm Văn Lập, Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đào Long.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 570.712 12PVL. 2024
     Số ĐKCB: GK.000565, GK.000566, GK.000567,

170. LÊ HUỲNH
    Địa lí 12: Bản in thử/ Lê Huỳnh, Nguyễn Thị Sơn, Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 175tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 910.712 12LH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000568, GK.000569, GK.000570,

171. LÊ HUỲNH
    Địa lí 12: Bản in thử/ Lê Huỳnh, Nguyễn Thị Sơn, Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 175tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 910.712 12LH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000568, GK.000569, GK.000570,

172. LÊ HUỲNH
    Địa lí 12: Bản in thử/ Lê Huỳnh, Nguyễn Thị Sơn, Nguyễn Đình Cử, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương, Nguyễn Tú Linh, Đỗ Thị Mùi, Lương Thị Thành Vinh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 175tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 910.712 12LH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000568, GK.000569, GK.000570,

173. LÊ HUỲNH
    Chuyên đề học tập Địa lí 12: Bản in thử/ Lê Huỳnh, Nguyễn Thị Sơn, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 55tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 330.9597 12LH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000571, GK.000572, GK.000573,

174. LÊ HUỲNH
    Chuyên đề học tập Địa lí 12: Bản in thử/ Lê Huỳnh, Nguyễn Thị Sơn, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 55tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 330.9597 12LH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000571, GK.000572, GK.000573,

175. LÊ HUỲNH
    Chuyên đề học tập Địa lí 12: Bản in thử/ Lê Huỳnh, Nguyễn Thị Sơn, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 55tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 330.9597 12LH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000571, GK.000572, GK.000573,

176. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản in thử)/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng, Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 144tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 639 12LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.000574, GK.000575, GK.000576,

177. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản in thử)/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng, Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 144tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 639 12LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.000574, GK.000575, GK.000576,

178. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản in thử)/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng, Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết, Kim Văn Vạn.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 144tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 639 12LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.000574, GK.000575, GK.000576,

179. LÊ HUY HOÀNG
    Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản in thử)/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng, Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 639 12LHH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000577, GK.000578, GK.000579,

180. LÊ HUY HOÀNG
    Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản in thử)/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng, Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 639 12LHH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000577, GK.000578, GK.000579,

181. LÊ HUY HOÀNG
    Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thuỷ sản (Bản in thử)/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Nguyễn Xuân Cảnh, Trương Đình Hoài, Đỗ Thị Phượng, Lê Xuân Trường, Trần Ánh Tuyết.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 639 12LHH. 2024
     Số ĐKCB: GK.000577, GK.000578, GK.000579,

182. ĐINH GIA LÊ
    Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 704.935 12DGL.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000580, GK.000581, GK.000582,

183. ĐINH GIA LÊ
    Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 704.935 12DGL.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000580, GK.000581, GK.000582,

184. ĐINH GIA LÊ
    Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 704.935 12DGL.CD 2024
     Số ĐKCB: GK.000580, GK.000581, GK.000582,

185. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 12: Điêu khắc (Bản in thử)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.; Quách Hiền Hoà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 730 12DGL.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.000583, GK.000584, GK.000585,

186. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 12: Điêu khắc (Bản in thử)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.; Quách Hiền Hoà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 730 12DGL.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.000583, GK.000584, GK.000585,

187. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 12: Điêu khắc (Bản in thử)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.; Quách Hiền Hoà.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 730 12DGL.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.000583, GK.000584, GK.000585,

188. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 12: Đồ hoạ (tranh in) : Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.; Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 740 12DGL.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.000586, GK.000587, GK.000588,

189. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 12: Đồ hoạ (tranh in) : Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.; Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 740 12DGL.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.000586, GK.000587, GK.000588,

190. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 12: Đồ hoạ (tranh in) : Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.; Trần Văn Đức, Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 740 12DGL.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.000586, GK.000587, GK.000588,

Trân trọng thông báo đến Quý thầy cô.