1 | GK.000155 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GK.000156 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.000157 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.000158 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GK.000159 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GK.000160 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.000161 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GK.000162 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GK.000163 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.000164 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.000378 | | Vật lí 10 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.001727 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |