1 | GK.000172 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GK.000173 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.000174 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.000175 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GK.000176 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GK.000177 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.000178 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GK.000179 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.000180 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.000375 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |