1 | GK.000258 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.000259 | | Sinh học 11: Bản in thử/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.000287 | | Sinh học 11: Bản in thử/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.000367 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 11: Bản mẫu/ Mai Sỹ Tuấn tổng chb.; Đinh Quang Báo, Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Ngô Văn Hưng, Đoàn Văn Thược, Lê Thị Tuyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.001623 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.001624 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.001625 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.002667 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.002670 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.002671 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.002672 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.002674 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.002675 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.002676 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.002677 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.002678 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |