1 | GK.002585 | Cao Cự Giác | Hoá học 10/ Cao Cự Giác chb., Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.002586 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Cao Cự Giác chb., Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.002587 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Cao Cự Giác chb., Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.002589 | Cao Cự Giác | Hoá học 10/ Cao Cự Giác chb., Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.003693 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | TK.000966 | Cái Ngọc Duy Anh | Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Tính từ và trạng từ/ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
7 | TK.001190 | Vũ Thị Lan Anh | Mái ấm gia đình/ Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Bích Ngân bs., tuyển chọn. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
8 | TK.001371 | Stowe, Harriet Beecher | Túp Lều Bác Tôm/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Văn học | 2017 |
9 | TK.001372 | Stowe, Harriet Beecher | Túp Lều Bác Tôm/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Văn học | 2017 |
10 | TK.001373 | Stowe, Harriet Beecher | Túp Lều Bác Tôm/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Văn học | 2017 |
11 | TK.001374 | Stowe, Harriet Beecher | Túp Lều Bác Tôm/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Văn học | 2017 |
12 | TK.001375 | Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn/ Mark Twain; Xuân Oanh d. | Văn học | 2015 |
13 | TK.001376 | Witkiewicz, Magdalena | Người đầu tiên trong danh sách: tiểu thuyết/ Magdalena Witkiewicz ; Nguyễn Thị Thanh Thư d. | Trẻ | 2016 |
14 | TK.001378 | London, Jack | Nanh trắng/ Jack London ; Dịch: Bảo Hưng, Trung Dũng ; Minh hoạ: Ross Vera | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
15 | TK.001379 | Selma Lagerlof | Cuộc du hành kỳ diệu của Nils Holgersson/ Selma Ottilia Lovisa Lagerlof ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Bernhard Oberdieck ; Đoàn Hương Giang dịch | Văn học | 2014 |
16 | TK.001380 | Lỗ Tấn | AQ chính truyện: Truyện ngắn/ Lỗ Tấn; Trương Chính dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
17 | TK.001381 | Lỗ Tấn | AQ chính truyện: Truyện ngắn/ Lỗ Tấn; Trương Chính dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
18 | TK.001384 | Applegate, Katherine | Ivan có một không hai/ Katherine Applegate ; Nhiu dịch ; Minh hoạ: Patricia Castelao | Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2015 |
19 | TK.001386 | Sewell, Anna | Ngựa ô yêu dấu/ Anna Sewell ; minh họa: Jenny Bidgood ; Thanh Vân dịch | Văn học | 2016 |
20 | TK.001388 | Tolkien, J. R. R. | Anh chàng Hobbit/ J. R. R. Tolkien; Nguyên Tâm dịch | Hội nhà văn | 2017 |
21 | TK.001390 | Montgomery, L. M. | Anne và tóc đỏ ngôi nhà mơ ước: Tiểu thuyết/ L. M. Montgomery ; Ngọc Trà d. | Hội nhà văn | 2018 |
22 | TK.001415 | L'engle, Madeleine | Nếp gấp thời gian: Tiểu thuyết/ Madeleine L'engle; Nguyễn Lan Hương d. | Hội Nhà văn | 2017 |
23 | TK.001417 | Lâm Ngữ Đường | Khói lửa kinh thành/ Lâm Ngữ Đường; Vi Huyền Đắc d. | Văn hóa Thông tin | 2015 |
24 | TK.001446 | Lê Minh Hải | Về mẹ/ Lê Minh Hải, Hồ Thị Quỳnh Trang, Hoàng Linh Chi... | Trẻ | 2016 |
25 | TK.001471 | Phạm Thị Thật | Truyện ngắn Pháp cuối thế kỷ XX: Một số vấn đề lý thuyết và thực tiễn sáng tác/ Phạm Thị Thật | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
26 | TK.001472 | Phạm Thị Thật | Truyện ngắn Pháp cuối thế kỷ XX: Một số vấn đề lý thuyết và thực tiễn sáng tác/ Phạm Thị Thật | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
27 | TK.001473 | Tăng Kim Ngân | Văn hoá Việt Nam trong mắt một người/ Tăng Kim Ngân, Võ Quang Trọng, Lê Huy Trâm... ; Bích Ngọc, Minh Thảo st. | Văn hoá Thông tin | 2010 |
28 | TK.001479 | Hoàng Đình Long | Tam hùng tranh thiên hạ/ Hoàng Đình Long | Văn hoá Thông tin | 2014 |
29 | TK.001486 | Nguyên Hồng | Bỉ vỏ: Tiểu thuyết/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
30 | TK.001489 | Nguyễn Vũ Tiềm | Đi tìm mật mã thơ: tiểu luận/ Nguyễn Vũ Tiềm | Hội Nhà văn | 2006 |
31 | TK.001531 | Bùi Văn Trực | Tổ chức bài học kỹ năng sống bằng trò chơi lớn: Hoạt động giáo dục Kỹ năng sống ngoài trời/ Bùi Văn Trực bs. | Văn hóa thông tin | 2013 |
32 | TK.001532 | Bùi Văn Trực | Tổ chức bài học kỹ năng sống bằng trò chơi lớn: Hoạt động giáo dục Kỹ năng sống ngoài trời/ Bùi Văn Trực bs. | Văn hóa thông tin | 2013 |
33 | TK.001533 | Bùi Văn Trực | Tổ chức bài học kỹ năng sống bằng trò chơi lớn: Hoạt động giáo dục Kỹ năng sống ngoài trời/ Bùi Văn Trực bs. | Văn hóa thông tin | 2013 |
34 | TK.001534 | Bùi Văn Trực | Tổ chức bài học kỹ năng sống bằng trò chơi lớn: Hoạt động giáo dục Kỹ năng sống ngoài trời/ Bùi Văn Trực bs. | Văn hóa thông tin | 2013 |
35 | TK.001535 | Bùi Văn Trực | Tổ chức bài học kỹ năng sống bằng trò chơi lớn: Hoạt động giáo dục Kỹ năng sống ngoài trời/ Bùi Văn Trực bs. | Văn hóa thông tin | 2013 |
36 | TK.001536 | Bùi Văn Trực | Phương pháp giảng dạy kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực bs., Phạm Thế Hưng bs., | Văn hóa thông tin | 2013 |
37 | TK.001537 | Bùi Văn Trực | Phương pháp giảng dạy kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực bs., Phạm Thế Hưng bs., | Văn hóa thông tin | 2013 |
38 | TK.001538 | Bùi Văn Trực | Phương pháp giảng dạy kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực bs., Phạm Thế Hưng bs., | Văn hóa thông tin | 2013 |
39 | TK.001539 | Bùi Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
40 | TK.001540 | Bùi Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
41 | TK.001541 | Bùi Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
42 | TK.001542 | Bùi Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
43 | TK.001543 | Bùi Văn Trực | Tuyển tập các câu chuyện Giáo dục nhân cách/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
44 | TK.001544 | Bùi Văn Trực | Tuyển tập các câu chuyện Giáo dục nhân cách/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
45 | TK.001545 | Bùi Văn Trực | Tuyển tập các câu chuyện Giáo dục nhân cách/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
46 | TK.001546 | Bùi Văn Trực | Tuyển tập các câu chuyện Giáo dục nhân cách/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
47 | TK.001547 | Bùi Văn Trực | Tuyển tập các câu chuyện Giáo dục nhân cách/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
48 | TK.001548 | Bùi Văn Trực | Tập bài giảng Kỹ năng sống cho thiếu niên/ Bùi Văn Trực bs. | Văn hóa thông tin | 2013 |
49 | TK.001549 | Bùi Văn Trực | Tập bài giảng Kỹ năng sống cho thiếu niên/ Bùi Văn Trực bs. | Văn hóa thông tin | 2013 |
50 | TK.001550 | Bùi Văn Trực | Tập bài giảng Kỹ năng sống cho thiếu niên/ Bùi Văn Trực bs. | Văn hóa thông tin | 2013 |
51 | TK.001551 | Bùi Văn Trực | Tập bài giảng Kỹ năng sống cho thiếu niên/ Bùi Văn Trực bs. | Văn hóa thông tin | 2013 |
52 | TK.001552 | Bùi Văn Trực | Tập bài giảng Kỹ năng sống cho thiếu niên/ Bùi Văn Trực bs. | Văn hóa thông tin | 2013 |
53 | TK.001553 | Bùi Văn Trực | 10 Chuyên đề giáo dục kỹ năng sống dưới sân cờ: Cho học sinh cấp 2 & 3/ Bùi Văn Trực bs., Phạm Thế Hưng bs., | Văn hóa thông tin | 2013 |
54 | TK.001554 | Bùi Văn Trực | 10 Chuyên đề giáo dục kỹ năng sống dưới sân cờ: Cho học sinh cấp 2 & 3/ Bùi Văn Trực bs., Phạm Thế Hưng bs., | Văn hóa thông tin | 2013 |
55 | TK.001555 | Bùi Văn Trực | 10 Chuyên đề giáo dục kỹ năng sống dưới sân cờ: Cho học sinh cấp 2 & 3/ Bùi Văn Trực bs., Phạm Thế Hưng bs., | Văn hóa thông tin | 2013 |
56 | TK.001556 | Bùi Văn Trực | 10 Chuyên đề giáo dục kỹ năng sống dưới sân cờ: Cho học sinh cấp 2 & 3/ Bùi Văn Trực bs., Phạm Thế Hưng bs., | Văn hóa thông tin | 2013 |
57 | TK.001557 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng: Trẻ từ 07 đến 17 tuổi/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
58 | TK.001558 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng: Trẻ từ 07 đến 17 tuổi/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
59 | TK.001559 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng: Trẻ từ 07 đến 17 tuổi/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
60 | TK.001560 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng: Trẻ từ 07 đến 17 tuổi/ Bùi Văn Trực bs.. T.1 | Văn hóa thông tin | 2013 |
61 | TK.001561 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng. T.2 | Văn hóa thông tin | 2013 |
62 | TK.001562 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng. T.2 | Văn hóa thông tin | 2013 |
63 | TK.001563 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng. T.2 | Văn hóa thông tin | 2013 |
64 | TK.001564 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng. T.2 | Văn hóa thông tin | 2013 |
65 | TK.001565 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Văn hóa thông tin | 2014 |
66 | TK.001566 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
67 | TK.001567 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Văn hóa thông tin | 2014 |
68 | TK.001568 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Văn hóa thông tin | 2014 |
69 | TK.001569 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
70 | TK.001570 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Văn hóa thông tin | 2014 |
71 | TK.001571 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Văn hóa thông tin | 2014 |
72 | TK.001572 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Văn hóa thông tin | 2014 |
73 | TK.001573 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
74 | TK.001574 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Văn hóa thông tin | 2014 |
75 | TK.001575 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Văn hóa thông tin | 2014 |
76 | TK.001576 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Văn hóa thông tin | 2014 |
77 | TK.001577 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Văn hóa thông tin | 2014 |
78 | TK.001578 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
79 | TK.001579 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
80 | TK.001580 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
81 | TK.001588 | Vương Gia Lâm | Giáo dục giới tính cho học sinh phổ thông trung học/ Vương Gia Lâm | Văn hóa thông tin | 2014 |
82 | TK.001589 | Vương Gia Lâm | Giáo dục giới tính cho học sinh phổ thông trung học/ Vương Gia Lâm | Văn hóa thông tin | 2014 |
83 | TK.001614 | Dương Vũ | Cẩm nang dã ngoại/ Dương Vũ chb.; Trần Ngọc Đoàn, Hàn Ngọc Lương, Phan Thanh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
84 | TK.001617 | Minh Anh | Giáo dục kiến thức, kĩ năng cho học sinh tìm hiểu môi trường và phòng tránh thích ứng với thảm hoạ thiên tai/ Minh Anh, Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2013 |
85 | TK.001618 | Minh Anh | Giáo dục kiến thức, kĩ năng cho học sinh tìm hiểu môi trường và phòng tránh thích ứng với thảm hoạ thiên tai/ Minh Anh, Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2013 |
86 | TK.001619 | Minh Anh | Giáo dục kiến thức, kĩ năng cho học sinh tìm hiểu môi trường và phòng tránh thích ứng với thảm hoạ thiên tai/ Minh Anh, Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2013 |
87 | TK.001620 | Minh Anh | Giáo dục kiến thức, kĩ năng cho học sinh tìm hiểu môi trường và phòng tránh thích ứng với thảm hoạ thiên tai/ Minh Anh, Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2013 |
88 | TK.001621 | Minh Anh | Giáo dục kiến thức, kĩ năng cho học sinh tìm hiểu môi trường và phòng tránh thích ứng với thảm hoạ thiên tai/ Minh Anh, Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2013 |
89 | TK.001629 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Giáo dục đặc biệt và những thuật ngữ cơ bản: Special education and terminologies/ Nguyễn Thị Hoàng Yến | Đại học Sư phạm | 2012 |
90 | TK.001630 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Giáo dục đặc biệt và những thuật ngữ cơ bản: Special education and terminologies/ Nguyễn Thị Hoàng Yến | Đại học Sư phạm | 2012 |
91 | TK.001631 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Giáo dục đặc biệt và những thuật ngữ cơ bản: Special education and terminologies/ Nguyễn Thị Hoàng Yến | Đại học Sư phạm | 2012 |
92 | TK.001632 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Giáo dục đặc biệt và những thuật ngữ cơ bản: Special education and terminologies/ Nguyễn Thị Hoàng Yến | Đại học Sư phạm | 2012 |
93 | TK.001675 | Lại Thế Luyện | Kỹ năng giao tiếp ứng xử/ Lại Thế Luyện | Hồng Đức | 2017 |
94 | TK.001676 | Lại Thế Luyện | Kỹ năng tự học suốt đời/ Lại Thế Luyện | Thời Đại | 2014 |
95 | TK.001677 | Lại Thế Luyện | Kỹ năng thuyết trình hiệu quả/ Lại Thế Luyện | Thời Đại | 2014 |
96 | TK.001678 | Lại Thế Luyện | Kỹ năng quản lý thời gian/ Lại Thế Luyện | Văn hoá thông tin | 2014 |
97 | TK.001679 | Lại Thế Luyện | Kỹ năng tư duy sáng tạo/ Lại Thế Luyện | Hồng Đức | 2016 |
98 | TK.001680 | Lại Thế Luyện | Kỹ năng lãnh đạo/ Lại Thế Luyện, Phan Đức Thuấn | Thời Đại | 2014 |
99 | TK.001681 | John Penberthy | Sống hay tồn tại/ John Penberthy ;Thanh Thảo bd. | Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
100 | TK.001684 | Canfield, Jack | Dành cho những tâm hồn không bao giờ gục ngã: = Chicken soup for the unsinkable soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch: Vi Thảo Nguyên, Huỳnh Công Khanh | Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
101 | TK.001685 | | Hạt giống tâm hồn: Thử thách những giấc mơ: Hành trình của thành công/ First News tổng hợp và thực hiện | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2016 |
102 | TK.001686 | Canfield, Jack | Vượt qua thử thách đầu đời: = Chicken soup for the teenage soul on tough stuff/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch: Phạm Thắng, Vi Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
103 | TK.001687 | Canfield, Jack | Dành cho những con người vượt lên số phận: = Chicken soup to inspire the body and soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch: Vi Thảo Nguyên, Huỳnh Công Khanh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
104 | TK.001690 | Canfield, Jack | Sống với ước mơ/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Thanh Thảo biên dịch | Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
105 | TK.001691 | Canfield, Jack | Hạt giống yêu thương: = Daily inspirations for women/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marcia Higgins White ; Biên dịch: Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
106 | TK.001692 | Ngọc Trân | Gieo niềm tin cuộc sống/ Ngọc Trân, Đặng Thị Hoà, Bích Thuỷ... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
107 | TK.001697 | | Điều kỳ diệu tình yêu/ Nhiều tác giả | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2015 |
108 | TK.001698 | Hallowell, Edward M. | Khoảnh khắc cầu vồng: Hành trình tìm đến tình yêu và ý nghĩa cuộc sống/ Edward M. Hallowell; Thanh Thảo, Giang Thủy, Ngọc Hân biên dịch | Trẻ | 2010 |
109 | TK.001700 | Johnson, Spencer | Phút dành cho cha: Tấm lòng và một phút quan tâm sẽ mang đến hạnh phúc và niềm vui/ Spencer Johnson ; Song Phương biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
110 | TK.001701 | | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ/ First New tổng hợp, thực hiện | Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
111 | TK.001703 | Nguyễn Quang Thân | Giữa những điều bình dị: Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Quang Thân | Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2014 |
112 | TK.001704 | Young, Steve | Vượt lên chính mình: Vượt lên những sai lầm, thất bại và bất hạnh để thành công/ Steve Young ; Nguyễn Văn Phước bd.... T.2 | Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
113 | TK.001706 | Donna M. Genett, Ph.D | Người giỏi không phải là người làm tất cả: = If you want it done right, you don’t have to do it yourself!/ Donna M. Genett ; Nguyên Chương dịch | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
114 | TK.001707 | Hiroshi Kamata | Người quét dọn tâm hồn: Bài học người Nhật về chân giá trị của công việc/ Hiroshi Kamata ; Hạnh Phan d., Nhóm Sóc xanh ; Keiko Asano mh. | Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
115 | TK.001711 | Wagner, Rodd | Người thông minh không làm việc một mình: Khai thác sức mạnh tối ưu của cộng sự trong công việc và trong cuộc sống/ Rodd Wagner, Gale Muller ; Biên dịch: Phương Thảo, Song Thu | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
116 | TK.001713 | Tặng Thị Đào | Tìm lại tình yêu cuộc sống: Có những câu chuyện, có những con người như hạt giống trong ta/ Tặng Thị Đào, Lê Thế Biên, Nguyễn Thị Quỳnh... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
117 | TK.001716 | Zander, Rosamund Stone | Khám phá những điều phi thường/ Rasamund Stone Zander, Benjamin Zander; Triều Giang bd.,... | Trẻ | 2010 |
118 | TK.001719 | John Vu | Khởi hành: Lời khuyên sinh viên Việt Nam/ John Vu ; Ngô Trung Việt dịch | Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
119 | TK.001720 | John Vu | Kết nối: Lời khuyên sinh viên Việt Nam/ John Vu ; Ngô Trung Việt d. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
120 | TK.001721 | John Vu | Kết nối: Lời khuyên sinh viên Việt Nam/ John Vu ; Ngô Trung Việt d. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
121 | TK.001722 | Vujicic, Nick | Cuộc sống không giới hạn: = Life without limits/ Nick Vujicic ; Bích Lan dịch | Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2013 |
122 | TK.001728 | Yoshiya Hasegawa | Kích thích ngón cái trẻ mãi não bộ/ Yoshiya Hasegawa ; Nguyễn Huy Hoàng dịch | Lao động; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
123 | TK.001739 | Liu Yong | Học kĩ năng để thành công/ Liu Yong ; Thanh Uyên d. | Kim Đồng | 2017 |
124 | TK.001741 | Lạc Nhi | Say nắng - Bí kíp cho tuổi yêu/ Lạc Nhi b.s., tổng hợp | Kim Đồng | 2015 |
125 | TK.001742 | Montessori, Maria | Từ tuổi ấu thơ đến tuổi thanh thiếu niên/ Maria Montessori ; Bùi Thanh Châu dịch ; Nghiêm Phương Mai hiệu đính | Hồng đức ; Đại học Hoa Sen | 2016 |
126 | TK.001747 | Cohen, Gene D. | Trí não bất bại: Khám phá tiềm năng ưu việt của trí não theo thời gian/ Gene D. Cohen ; Tường Linh dịch | Thế giới ; Công ty Sách Phương Nam | 2016 |
127 | TK.002017 | Đoàn Tử Huyến | 108 nhà văn thế kỉ XX - XXI/ Đoàn Tử Huyến b.s. | Lao động ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây | 2011 |
128 | TK.002018 | Đoàn Tử Huyến | 108 nhà văn thế kỉ XX - XXI/ Đoàn Tử Huyến b.s. | Lao động ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây | 2011 |
129 | TK.002019 | Đoàn Tử Huyến | 108 nhà văn thế kỉ XX - XXI/ Đoàn Tử Huyến b.s. | Lao động ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây | 2011 |
130 | TK.002669 | Lê Minh Quốc | Bạch Thái Bưởi - khẳng định doanh tài nước Việt/ Lê Minh Quốc, các chuyên gia của PACE | Nxb. Trẻ ; Tổ hợp Giáo dục PACE | 2007 |
131 | TK.002674 | Đặng Tươi | Jorma Ollia và Nokia: Đưa thế giới đến gần nhau/ Đặng Tươi, Ngọc Hoàng, các chuyên gia của Pace | Trẻ | 2007 |
132 | TK.002677 | Lê Nguyễn | Akio Morita và Sony: Kiến tạo nền giải trí tương lai/ Lê Nguyễn, các chuyên gia của Pace | Trẻ | 2007 |
133 | TK.002680 | Trần Thanh Tuyền | Steve Jobs và APPLE: Thay đổi cách nghe nhạc của thế giới/ Trần Thanh Tuyền, các chuyên gia của PACE | Trẻ ; Tổ hợp Giáo dục PACE | 2007 |
134 | TK.002683 | Lê Minh Toàn | Henry Ford và Ford: Đặt thế giới lên 4 bánh xe/ Lê Minh Toàn, các chuyên gia của Pace | Trẻ | 2007 |
135 | TK.002686 | Nguyễn Phạm Đăng Khoa | Giàu nhất nhờ bán hàng rẻ nhất/ Nguyễn Phạm Đăng Khoa | Trẻ | 2007 |
136 | TK.002689 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Sắp xếp lại hệ thống thông tin toàn cầu/ Larry Page, Nguyễn Ngọc Hoàng | Trẻ | 2007 |
137 | TK.002926 | Đào Duy Anh | Đất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy Anh | Hồng Đức ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2015 |
138 | TK.003134 | Nguyễn Thị Côi | Tri thức lịch sử phổ thông phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi chb., Nguyễn Duy Bính, Hoàng Hải Hà... T.2 | Trẻ | 2009 |
139 | TK.003153 | Lê Quý Đôn | Kiến văn tiểu lục/ Phạm Trọng Điềm d.; viện sử học. Quyển 1 | Trẻ. Hồng Bàng | 2013 |
140 | TK.003829 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn. T.6 | Văn hóa thông tin | 2011 |
141 | TK.003833 | Verne, Jules | Hai năm trên hoang đảo/ Jules Verne ; Đinh Khắc Phách dịch ; Minh hoạ: Léon Benett | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
142 | TK.003840 | Ximena Vengoechea | Muốn học giỏi lịch sử không? Tớ cho cậu mượn vở/ Ximena Vengoechea ; Mai Nguyễn dịch. T.1 | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
143 | TK.003845 | Vũ Kim Dũng | Sinh học kỳ thú/ Vũ Kim Dũng. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
144 | TK.003846 | | Hạt giống tâm hồn/ First News; Ngọc Như biên dịch. T.14 | Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2014 |
145 | TK.003847 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn. T.5 | Văn hóa thông tin | 2011 |
146 | TK.003848 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn. T.4 | Trẻ | 2015 |
147 | TK.005520 | Phan Huy Khải | Trọng tâm kiến thức và bài tập hình học 12: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
148 | TK.005521 | Hàn Liên Hải | Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 10: Trắc nghiệm và tự luận/ Hàn Liên Hải chb., Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình, Lê Phúc Thành | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
149 | TK.005522 | Nguyễn Nhứt Lang | Bài tập ôn luyện môn toán trung học phổ thông/ Nguyễn Nhứt Lang. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
150 | TK.005523 | Lê Đăng Khương | Làm chủ môn hoá trong 30 ngày: Bổ sung các dạng đề thi THPT quốc gia 2017 : Dùng cho học sinh ôn thi THPT quốc gia/ Lê Đăng Khương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
151 | TK.005524 | Trần Nam Dũng | 169 bài toán hay cho trẻ em và người lớn/ Trần Nam Dũng | Thông tin và Truyền thông | 2016 |
152 | TK.005525 | Nguyễn Văn Mậu | Từ điển Anh Việt khoa học tự nhiên/ Nguyễn Văn Mậu ch.b.; Mai Đình Yên, Lê Đình Lương, Vũ Văn Vụ. T.4 | Giáo Dục | 2008 |
153 | TK.005526 | Nguyễn Văn Mậu | Từ điển Anh Việt khoa học tự nhiên/ Nguyễn Văn Mậu ch.b.; Mai Đình Yên, Lê Đình Lương, Vũ Văn Vụ. T.4 | Giáo Dục | 2008 |
154 | TK.005530 | William Thackeray | Chiếc nhẫn và bông hồng/ William Thackeray ; Thái Bá Tân dịch | Lao động | 2012 |
155 | TK.005531 | Nguyễn Thành Tiến | Để khởi nghiệp & kiếm tiền hiệu quả: Xây dựng doanh nghiệp - Bất động sản - Chứng khoán - Bí quyết phát triển bản thân/ Nguyễn Thành Tiến. T.1 | [?] | 2016 |
156 | TK.005532 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh chb., Nguyễn Tú Phương | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
157 | TK.005533 | Cao Xuân Hạo | Sổ tay sửa lỗi hành văn: Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ mở đầu/ Cao Xuân Hạo, Trần Thị Tuyết Mai | Khoa học xã hội | 2016 |
158 | TK.005534 | Cao Xuân Hạo | Sổ tay sửa lỗi hành văn: Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ mở đầu/ Cao Xuân Hạo, Trần Thị Tuyết Mai | Khoa học xã hội | 2016 |
159 | TK.005538 | Cao Xuân Hạo | Sổ tay truyền thông chăm sóc sức khoẻ sinh sản cho vị thành niên và thanh niên trẻ: Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ mở đầu/ Mai Thu Nguyệt chỉ đạo thực hiện | Khoa học xã hội | 2009 |
160 | TK.005540 | Montgomery, L. M. | Anne dưới mái nhà bên ánh lửa: Tiểu thuyết/ L. M. Montgomery ; Thiên Nga d. | Hội nhà văn | 2018 |
161 | TK.005541 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa: Tập truyện ngắn/ Thạch Lam ; Dương Phong tuyển chọn | Văn học | 2016 |
162 | TK.005542 | Dumas, Alexandre | Trà hoa nữ/ Alexandre Dumas ; Lê Trọng Sâm d. ; Gavarni mh. | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
163 | TK.005544 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
164 | TK.005545 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
165 | TK.005546 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
166 | TK.005547 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
167 | TK.005548 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
168 | TK.005551 | Nguyễn Đức Vũ | Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Tây Nguyên: = A tourist handbook of provinces of Vietnam/ Nguyễn Đức Vũ chb.; Trần Thị Thuỳ Trang, Nguyễn Hữu Xuân | Giáo dục | 2008 |
169 | TK.005552 | Nguyễn Đức Vũ | Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Tây Nguyên: = A tourist handbook of provinces of Vietnam/ Nguyễn Đức Vũ chb.; Trần Thị Thuỳ Trang, Nguyễn Hữu Xuân | Giáo dục | 2008 |
170 | TK.005560 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ và ngữ tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh chb., Nguyễn Tú Phương | Giáo dục | 2008 |
171 | TK.005561 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ và ngữ tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh chb., Nguyễn Tú Phương | Giáo dục | 2008 |
172 | TK.005562 | Bích Hằng | Từ điển từ và ý tiếng Việt/ Bích Hằng và nhóm biên soạn | Dân Trí | 2014 |
173 | TK.005565 | | Bộ luật Lao động: Chế độ, chính sách mới về thang, bảng lương đối với công chức, viên chức, người lao động/ Vũ Tươi hệ thống | Lao động | 2022 |
174 | TK.005577 | Nguyễn Thu Hoài | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 10/ Nguyễn Thu Hoài, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo dục | 2009 |
175 | TK.005578 | Nguyễn Thu Hoài | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 10/ Nguyễn Thu Hoài, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo dục | 2009 |
176 | TK.005579 | Nguyễn Thu Hoài | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 10/ Nguyễn Thu Hoài, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo dục | 2009 |
177 | TK.005580 | Nguyễn Thu Hoài | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 10/ Nguyễn Thu Hoài, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo dục | 2009 |
178 | TK.005581 | Nguyễn Thu Hoài | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 10/ Nguyễn Thu Hoài, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo dục | 2009 |
179 | TK.005582 | Nguyễn Thu Hoài | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 10/ Nguyễn Thu Hoài, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo dục | 2009 |
180 | TK.005583 | Nguyễn Thu Hoài | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 10/ Nguyễn Thu Hoài, Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo dục | 2009 |
181 | TK.005584 | Trần Văn Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 10/ Trần Văn Thắng chb.; Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Kim Hoa... | Giáo dục | 2010 |
182 | TK.005585 | Trần Văn Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 10/ Trần Văn Thắng chb.; Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Kim Hoa... | Giáo dục | 2010 |
183 | TK.005586 | Trần Văn Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 10/ Trần Văn Thắng chb.; Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Kim Hoa... | Giáo dục | 2010 |
184 | TK.005587 | Trần Văn Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 10/ Trần Văn Thắng chb.; Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Kim Hoa... | Giáo dục | 2010 |
185 | TK.005588 | Trần Văn Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 10/ Trần Văn Thắng chb.; Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Kim Hoa... | Giáo dục | 2010 |
186 | TK.005589 | Trần Văn Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 12/ Trần Văn Thắng, Lê Thanh Mai, Trần Minh Trang | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
187 | TK.005590 | Trần Văn Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 12/ Trần Văn Thắng, Lê Thanh Mai, Trần Minh Trang | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
188 | TK.005591 | Trần Văn Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 12/ Trần Văn Thắng, Lê Thanh Mai, Trần Minh Trang | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
189 | TK.005592 | Trần Văn Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 12/ Trần Văn Thắng, Lê Thanh Mai, Trần Minh Trang | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
190 | TK.005593 | Phạm Văn Hùng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 11/ Phạm Văn Hùng chb.; Nguyễn Thu Hoài, Dương Thuý Nga | Giáo dục | 2010 |
191 | TK.005594 | Phạm Văn Hùng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 11/ Phạm Văn Hùng chb.; Nguyễn Thu Hoài, Dương Thuý Nga | Giáo dục | 2010 |
192 | TK.005598 | Trần Văn Thắng | Bài tập thực hành giáo dục công dân 11/ Trần Văn Thắng chb.; Nguyễn Thu Hoài, Nguyễn Thuý Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
193 | TK.005599 | Trần Văn Thắng | Bài tập thực hành giáo dục công dân 11/ Trần Văn Thắng chb.; Nguyễn Thu Hoài, Nguyễn Thuý Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
194 | TK.005600 | Trần Văn Thắng | Bài tập thực hành giáo dục công dân 11/ Trần Văn Thắng chb.; Nguyễn Thu Hoài, Nguyễn Thuý Ngân | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
195 | TK.005601 | Hồ Thanh Diện | Bài tập tình huống giáo dục công dân 11/ Hồ Thanh Diện, Vũ Xuân Vinh | Đại học Sư phạm | 2008 |
196 | TK.005602 | Hồ Thanh Diện | Bài tập tình huống giáo dục công dân 11/ Hồ Thanh Diện, Vũ Xuân Vinh | Đại học Sư phạm | 2008 |
197 | TK.005603 | Hồ Thanh Diện | Bài tập tình huống giáo dục công dân 11/ Hồ Thanh Diện, Vũ Xuân Vinh | Đại học Sư phạm | 2008 |
198 | TK.005604 | Hồ Thanh Diện | Bài tập tình huống giáo dục công dân 11/ Hồ Thanh Diện, Vũ Xuân Vinh | Đại học Sư phạm | 2008 |
199 | TK.005605 | Hồ Thanh Diện | Bài tập tình huống giáo dục công dân 11/ Hồ Thanh Diện, Vũ Xuân Vinh | Đại học Sư phạm | 2008 |
200 | TK.005606 | Hồ Thanh Diện | Bài tập tình huống giáo dục công dân 11/ Hồ Thanh Diện, Vũ Xuân Vinh | Đại học Sư phạm | 2008 |
201 | TK.005610 | Dương Thanh Mai | Tình huống giáo dục công dân 12/ Dương Thanh Mai chb.; Nguyễn Đắc Bình, Phạm Kim Dung, ... | Giáo dục | 2006 |
202 | TK.005612 | Thạch Lam | Phương pháp dạy học môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông: Tập truyện ngắn/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thành Minh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
203 | TK.005613 | Thạch Lam | Phương pháp dạy học môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông: Tập truyện ngắn/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thành Minh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
204 | TK.005619 | Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam: Thế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Lê Quang Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
205 | TK.005620 | Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam: Thế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Lê Quang Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
206 | TK.005621 | Lê Huy Bắc | Từ điển văn học nước ngoài: Tác gia, tác phẩm/ Lê Huy Bắc chb., Dương Tuấn Anh, Phan Tuấn Anh... ; Tổ phiên dịch viện Sử học dịch | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
207 | TK.005622 | Lê Huy Bắc | Từ điển văn học nước ngoài: Tác gia, tác phẩm/ Lê Huy Bắc chb., Dương Tuấn Anh, Phan Tuấn Anh... ; Tổ phiên dịch viện Sử học dịch | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
208 | TK.005623 | Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược/ Trần Trọng Kim | Văn học | 2017 |
209 | TK.005624 | Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược/ Trần Trọng Kim | Văn học | 2017 |
210 | TK.005625 | Lý Hoài Thu | Phan Cự Đệ tuyển tập. T.1 | Giáo dục | 2006 |
211 | TK.005626 | Lý Hoài Thu | Phan Cự Đệ tuyển tập. T.1 | Giáo dục | 2006 |
212 | TK.005627 | Phan Cự Đệ | Phan Cự Đệ tuyển tập/ Phan Cự Đệ ; Lý Hoài Thu tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2006 |
213 | TK.005628 | Phan Cự Đệ | Phan Cự Đệ tuyển tập/ Phan Cự Đệ ; Lý Hoài Thu tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2006 |
214 | TK.005629 | Đinh Ngọc Bảo | Một số di tích lịch sử - văn hoá Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Đinh Ngọc Bảo chb., Nguyễn Duy Chinh, Trần Ngọc Dũng... | Đại học Sư phạm | 2012 |
215 | TK.005630 | Đinh Ngọc Bảo | Một số di tích lịch sử - văn hoá Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Đinh Ngọc Bảo chb., Nguyễn Duy Chinh, Trần Ngọc Dũng... | Đại học Sư phạm | 2012 |
216 | TK.005631 | Đinh Ngọc Bảo | Một số di tích lịch sử - văn hoá Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Đinh Ngọc Bảo chb., Nguyễn Duy Chinh, Trần Ngọc Dũng... | Đại học Sư phạm | 2012 |
217 | TK.005632 | Đinh Ngọc Bảo | Một số di tích lịch sử - văn hoá Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Đinh Ngọc Bảo chb., Nguyễn Duy Chinh, Trần Ngọc Dũng... | Đại học Sư phạm | 2012 |
218 | TK.005633 | Đinh Ngọc Bảo | Một số di tích lịch sử - văn hoá Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Đinh Ngọc Bảo chb., Nguyễn Duy Chinh, Trần Ngọc Dũng... | Đại học Sư phạm | 2012 |
219 | TK.005634 | Nguyễn Hữu Đạo | Việt Nam những sự kiện lịch sử (1975-2000)/ Nguyễn Hữu Đạo chb., Đinh Thị Thu Cúc, Dương Quốc Đông.. | Giáo dục | 2008 |
220 | TK.005635 | Nguyễn Hữu Đạo | Việt Nam những sự kiện lịch sử (1975-2000)/ Nguyễn Hữu Đạo chb., Đinh Thị Thu Cúc, Dương Quốc Đông.. | Giáo dục | 2008 |
221 | TK.005636 | Nguyễn Hữu Đạo | Việt Nam những sự kiện lịch sử (1975-2000)/ Nguyễn Hữu Đạo chb., Đinh Thị Thu Cúc, Dương Quốc Đông.. | Giáo dục | 2008 |
222 | TK.005637 | Nguyễn Đăng Điệp | Thi pháp học ở Việt Nam: Nhân 70 năm sinh GS.TS. Trần Đình Sử/ Trần Đình Sử, Nguyễn Xuân Kính, Trần Thị An... ; Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Đăng Điệp, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
223 | TK.005638 | Nguyễn Đăng Điệp | Thi pháp học ở Việt Nam: Nhân 70 năm sinh GS.TS. Trần Đình Sử/ Trần Đình Sử, Nguyễn Xuân Kính, Trần Thị An... ; Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Đăng Điệp, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
224 | TK.005639 | Trần Đình Hượu | Trần Đình Hượu tuyển tập/ Trần Ngọc Vương giới thiệu, tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2007 |
225 | TK.005641 | Trần Đình Hượu | Trần Đình Hượu tuyển tập/ Trần Ngọc Vương giới thiệu, tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2007 |
226 | TK.005642 | Trần Đình Hượu | Trần Đình Hượu tuyển tập/ Trần Ngọc Vương giới thiệu, tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2007 |
227 | TK.005643 | Trần Đình Hượu | Trần Đình Hượu tuyển tập/ Trần Ngọc Vương giới thiệu, tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2007 |
228 | TK.005645 | Mã Giang Lân | Tế Hanh về tác gia và tác phẩm/ Mã Giang Lân (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2007 |
229 | TK.005646 | Mã Giang Lân | Tế Hanh về tác gia và tác phẩm/ Mã Giang Lân (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2007 |
230 | TK.005647 | Đỗ Hữu Châu | Đỗ Hữu Châu tuyển tập/ Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng (tuyển chọn và giới thiệu). T.2 | Giáo dục | 2005 |
231 | TK.005648 | Đỗ Hữu Châu | Đỗ Hữu Châu tuyển tập/ Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng (tuyển chọn và giới thiệu). T.2 | Giáo dục | 2005 |
232 | TK.005651 | Nguyễn Khắc Phi | Nguyễn Khắc Phi tuyển tập/ Vũ Thanh tuyển chọn | Giáo dục | 2006 |
233 | TK.005652 | Nguyễn Khắc Phi | Nguyễn Khắc Phi tuyển tập/ Vũ Thanh tuyển chọn | Giáo dục | 2006 |
234 | TK.005653 | Lê Huy Bá | Phương pháp luận nghiên cứu văn học/ Lê Huy Bá, Nguyễn Trọng Hùng, Huỳnh Lưu Trùng Phùng, ... | Giáo dục | 2007 |
235 | TK.005654 | Lê Huy Bá | Phương pháp luận nghiên cứu văn học/ Lê Huy Bá, Nguyễn Trọng Hùng, Huỳnh Lưu Trùng Phùng, ... | Giáo dục | 2007 |
236 | TK.005655 | Lê Huy Bá | Phương pháp luận nghiên cứu văn học/ Lê Huy Bá, Nguyễn Trọng Hùng, Huỳnh Lưu Trùng Phùng, ... | Giáo dục | 2007 |
237 | TK.005656 | Lê Huy Bá | Phương pháp luận nghiên cứu văn học/ Lê Huy Bá, Nguyễn Trọng Hùng, Huỳnh Lưu Trùng Phùng, ... | Giáo dục | 2007 |
238 | TK.005657 | | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam và các văn kiện đại hội XII của Đảng/ Vũ Đình Quyền sưu tầm và hệ thống | Dân trí | 2016 |
239 | TK.005658 | | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam và các văn kiện đại hội XII của Đảng/ Vũ Đình Quyền sưu tầm và hệ thống | Dân trí | 2016 |
240 | TK.005659 | Mai Văn Bạn | Bồi dưỡng nghiệp vụ và thực hành kế toán trong trường học/ Mai Văn Bạn, Nguyễn Năng Phúc, Phạm Trung Công, ... | Tài chính | 2012 |
241 | TK.005660 | Vũ Dương Ninh | Việt Nam thế giới và hội nhập: Một số công trình tuyển chọn/ Vũ Dương Ninh | Giáo dục | 2007 |
242 | TK.005661 | Vũ Dương Ninh | Việt Nam thế giới và hội nhập: Một số công trình tuyển chọn/ Vũ Dương Ninh | Giáo dục | 2007 |
243 | TK.005662 | Vũ Dương Ninh | Việt Nam thế giới và hội nhập: Một số công trình tuyển chọn/ Vũ Dương Ninh | Giáo dục | 2007 |
244 | TK.005663 | Vũ Dương Ninh | Việt Nam thế giới và hội nhập: Một số công trình tuyển chọn/ Vũ Dương Ninh | Giáo dục | 2007 |
245 | TK.005664 | Vũ Dương Ninh | Việt Nam thế giới và hội nhập: Một số công trình tuyển chọn/ Vũ Dương Ninh | Giáo dục | 2007 |
246 | TK.005665 | Vũ Dương Ninh | Việt Nam thế giới và hội nhập: Một số công trình tuyển chọn/ Vũ Dương Ninh | Giáo dục | 2007 |
247 | TK.005666 | Vũ Dương Ninh | Việt Nam thế giới và hội nhập: Một số công trình tuyển chọn/ Vũ Dương Ninh | Giáo dục | 2007 |
248 | TK.005667 | Vũ Dương Ninh | Việt Nam thế giới và hội nhập: Một số công trình tuyển chọn/ Vũ Dương Ninh | Giáo dục | 2007 |
249 | TK.005732 | Thái Văn Thành | Quản lý nhà trường phổ thông trong bối cảnh hiện nay: Sách chuyên khảo/ Thái Văn Thành | Đại học Vinh | 2017 |
250 | TK.005733 | Thái Văn Thành | Quản lý nhà trường phổ thông trong bối cảnh hiện nay: Sách chuyên khảo/ Thái Văn Thành | Đại học Vinh | 2017 |
251 | TK.005734 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
252 | TK.005735 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
253 | TK.005736 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
254 | TK.005737 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
255 | TK.005738 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
256 | TK.005739 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
257 | TK.005740 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
258 | TK.005741 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
259 | TK.005742 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
260 | TK.005743 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
261 | TK.005744 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
262 | TK.005745 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
263 | TK.005746 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
264 | TK.005747 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
265 | TK.005748 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
266 | TK.005749 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
267 | TK.005750 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
268 | TK.005751 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
269 | TK.005752 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
270 | TK.005753 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
271 | TK.005754 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
272 | TK.005757 | Trần Khánh Thành | Đặng Thai Mai về tác gia và tác phẩm/ Trần Khánh Thành (tuyển chọn, giới thiệu) | Giáo Dục | 2007 |
273 | TK.005758 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Giáo dục đặc biệt và những thuật ngữ cơ bản: Special education and terminologies/ Nguyễn Thị Hoàng Yến | Đại học Sư phạm | 2012 |
274 | TK.005779 | Lại Tiến Minh | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Toán - Văn - Anh/ Lại Tiến Minh, Vũ Thanh Hoà, Tạ Thị Thanh Hiền, Nguyễn Việt Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
275 | TK.005780 | Lại Tiến Minh | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Toán - Văn - Anh/ Lại Tiến Minh, Vũ Thanh Hoà, Tạ Thị Thanh Hiền, Nguyễn Việt Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
276 | TK.005781 | Lại Tiến Minh | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Toán - Văn - Anh/ Lại Tiến Minh, Vũ Thanh Hoà, Tạ Thị Thanh Hiền, Nguyễn Việt Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
277 | TK.005782 | Nguyễn Mạnh Hưởng | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Sử - Địa - Giáo dục công dân/ Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Mến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
278 | TK.005783 | Nguyễn Mạnh Hưởng | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Sử - Địa - Giáo dục công dân/ Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Mến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
279 | TK.005784 | Nguyễn Mạnh Hưởng | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Sử - Địa - Giáo dục công dân/ Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Mến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
280 | TK.005785 | Nguyễn Mạnh Hưởng | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Sử - Địa - Giáo dục công dân/ Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Mến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
281 | TK.005786 | Nguyễn Mạnh Hưởng | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Sử - Địa - Giáo dục công dân/ Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Mến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
282 | TK.005795 | Mai Văn Bạn | Bồi dưỡng nghiệp vụ và thực hành kế toán trong trường học/ Mai Văn Bạn, Nguyễn Năng Phúc, Phạm Trung Công, ... | Tài chính | 2012 |
283 | TK.005796 | Mai Văn Bạn | Bồi dưỡng nghiệp vụ và thực hành kế toán trong trường học/ Mai Văn Bạn, Nguyễn Năng Phúc, Phạm Trung Công, ... | Tài chính | 2012 |
284 | TK.005797 | | Tiềm năng hợp tác đầu tư: Đồng Tháp - Kiên Giang - Long An/ Bộ Công Thương | [knxb] | 2014 |
285 | TK.005798 | | Tiềm năng hợp tác đầu tư: Đồng Tháp - Kiên Giang - Long An/ Bộ Công Thương | [knxb] | 2014 |
286 | TK.005799 | Nguyễn Mạnh Hưởng | Chinh phục kỳ thi Trung học phổ thông Sử - Địa - Giáo dục công dân/ Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Mến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
287 | TK.005803 | Phan Xuân Biên | Thành phố Hò Chí Minh 30 năm xây dựng và phát triển: HoChiMinh City 30 years of construction and development/ Phan Xuân Biên, Trần Nhu (chủ biên) | Giáo Dục | 2005 |
288 | TK.005804 | Nguyên Phong | Trở về từ cõi sáng: Những trải nghiệm quý giá về cuộc sống sau cái chết/ Nguyên Phong tổng hợp, phóng tác | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
289 | TK.005805 | Thích Nhất Hạnh | Tâm tình với đất mẹ/ Thích Nhất Hạnh | Hồng Đức ; First News | 2013 |
290 | TK.005806 | Nguyễn Vũ Tiềm | Đi tìm mật mã thơ: tiểu luận/ Nguyễn Vũ Tiềm | Hội Nhà văn | 2006 |
291 | TK.005815 | Trần Phiêu | Trò chơi mật thư/ Trần Phiêu, Trần Như Nguyện | Trẻ | 2008 |
292 | TK.005817 | Lieberman, David J. | Đọc vị bất kỳ ai: để không bị lừa dối và lợi dụng/ David J. Lieberman ; Quỳnh Lê dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ. | Lao động; Công ty Sách Thái Hoà | 2019 |