1 | NV.000031 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | NV.000032 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | NV.000033 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | NV.000034 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | NV.000746 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | NV.000747 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
7 | NV.000748 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
8 | NV.000749 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
9 | NV.000750 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |