1 | GK.000001 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GK.000002 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.000003 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.000004 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GK.000005 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GK.000006 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.000007 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.000008 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.000009 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.000010 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.000011 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.000012 | | Ngữ văn 10. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.000013 | | Ngữ văn 10. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.000014 | | Ngữ văn 10. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.000015 | | Ngữ văn 10. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GK.000016 | | Ngữ văn 10. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GK.000017 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.000018 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.000019 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.000020 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.000021 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.000022 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GK.000023 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.000024 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.000025 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.000026 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.000027 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.000028 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.000029 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.000030 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.000031 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.000032 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.000033 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK.000034 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK.000035 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK.000036 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.000037 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.000038 | | Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.000039 | | Ngữ văn 11: Bản in thử. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.000040 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.000041 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.000042 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.000043 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.000044 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.000045 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GK.000046 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GK.000047 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GK.000048 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GK.000049 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GK.000050 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GK.000051 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GK.000052 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GK.000053 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GK.000054 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GK.000055 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GK.000056 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GK.000057 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GK.000058 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GK.000059 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
60 | GK.000060 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GK.000061 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GK.000062 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
63 | GK.000063 | | Ngữ văn 11: Bản mẫu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống chb.; Bùi Minh Đức chb. và nh. ng. kh.. T.2 | Đại học Huế | [2023] |
64 | GK.000064 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản mẫu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống chb.; Bùi Minh Đức chb.; Trần Văn Sáng | Đại học Huế | [2023] |
65 | GK.000065 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Nguyễn Thành Thi chb.; Trần Lê Duy; Đoàn Lê Giang và nh. ng. khác. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK.000066 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK.000067 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.000068 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK.000069 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK.000070 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK.000071 | | Ngữ văn 11: Bản mẫu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống chb.; Bùi Minh Đức chb. và nh. ng. kh.. T.1 | Đại học Huế | [2023] |
72 | GK.000072 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống chb.; Vũ Thanh chb. và nh. ng. kh. | Đại học Huế | 2021 |
73 | GK.000073 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Bản in thử/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng, Lê Thị Ngọc Anh và nh. ng. khác. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GK.000074 | | Ngữ văn 11: Bản in thử/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy và nh. ng. khác.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK.000075 | | Ngữ văn 11: Bản in thử/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang và nh. ng. khác.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK.000076 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
77 | GK.000077 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
78 | GK.000078 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
79 | GK.000079 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
80 | GK.000080 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
81 | Gk.000081 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
82 | GK.000082 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
83 | GK.000083 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
84 | GK.000084 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
85 | GK.000085 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GK.000086 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GK.000087 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
88 | GK.000088 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GK.000089 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GK.000090 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
91 | GK.000091 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
92 | GK.000092 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
93 | GK.000093 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
94 | GK.000094 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
95 | GK.000095 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
96 | GK.000096 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
97 | GK.000097 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
98 | GK.000098 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
99 | GK.000099 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
100 | GK.000100 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
101 | GK.000101 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
102 | GK.000102 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
103 | GK.000103 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
104 | GK.000104 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
105 | GK.000105 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
106 | GK.000106 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
107 | GK.000107 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
108 | GK.000108 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
109 | GK.000109 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
110 | GK.000110 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
111 | GK.000111 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
112 | GK.000112 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
113 | GK.000113 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
114 | GK.000114 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
115 | GK.000115 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
116 | GK.000116 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | GK.000117 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | GK.000118 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | GK.000119 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GK.000120 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GK.000121 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GK.000122 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | GK.000123 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | GK.000124 | | Toán 10: Bản in thử/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
125 | GK.000125 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
126 | GK.000126 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
127 | GK.000127 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
128 | GK.000128 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
129 | GK.000129 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
130 | GK.000130 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
131 | GK.000131 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
132 | GK.000132 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
133 | GK.000133 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
134 | GK.000134 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
135 | GK.000135 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
136 | GK.000136 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
137 | GK.000137 | Phạm Văn Lập chủ biên | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | GK.000138 | Phạm Văn Lập chủ biên | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | GK.000139 | Phạm Văn Lập chủ biên | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
140 | GK.000140 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
141 | GK.000141 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
142 | GK.000142 | Phạm Văn Lập chủ biên | Chuyên đề học tập Sinh học 10: Bản in thử/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
143 | GK.000143 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
144 | GK.000144 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
145 | GK.000145 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
146 | GK.000146 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
147 | GK.000147 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
148 | GK.000148 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
149 | GK.000149 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
150 | GK.000150 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
151 | GK.000151 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
152 | GK.000152 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
153 | GK.000153 | | Bài tập vật lí 11/ Nguyễn Văn Biên ch.b; Vũ Văn Hùng, Nguyễn Chính Cương và nh. ng. khác. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
154 | GK.000154 | | Bài tập vật lí 11/ Nguyễn Văn Biên ch.b; Vũ Văn Hùng, Nguyễn Chính Cương và nh. ng. khác. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | GK.000155 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
156 | GK.000156 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
157 | GK.000157 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
158 | GK.000158 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
159 | GK.000159 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
160 | GK.000160 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
161 | GK.000161 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
162 | GK.000162 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
163 | GK.000163 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
164 | GK.000164 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | GK.000165 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Nguyễn Văn Biên, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | GK.000166 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Nguyễn Văn Biên, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | GK.000167 | | Bài tập vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh Chb.; Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
168 | GK.000168 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Nguyễn Quang Báu chb., Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
169 | GK.000169 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Nguyễn Quang Báu chb., Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
170 | GK.000170 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Nguyễn Quang Báu chb., Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
171 | GK.000171 | | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Nguyễn Quang Báu chb., Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
172 | GK.000172 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
173 | GK.000173 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
174 | GK.000174 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
175 | GK.000175 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
176 | GK.000176 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
177 | GK.000177 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
178 | GK.000178 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
179 | GK.000179 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
180 | GK.000180 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
181 | GK.000181 | | Bài tập Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
182 | GK.000182 | | Bài tập Tin học 10/ Phạm Thế Long tổng chb.; Đào Kiến Quốc chb.; Bùi Việt Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
183 | GK.000183 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Bản in thử/ Phạm Thế Long Tổng chb.; Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc đồng chb.; Nguyễn Hoàng Hà và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
184 | GK.000184 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng: Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
185 | GK.000185 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
186 | GK.000186 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
187 | GK.000187 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
188 | GK.000188 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
189 | GK.000189 | | Chuyên để học tập sinh học 11: Bản in thử/ Phạm Văn Lập Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Phan Thị Thu Hiền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
190 | GK.000190 | | Chuyên để học tập sinh học 11: Bản in thử/ Phạm Văn Lập Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Phan Thị Thu Hiền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
191 | GK.000191 | | Chuyên đề học tập hoá học 11: Bản in thử/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
192 | GK.000192 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
193 | GK.000193 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
194 | GK.000194 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
195 | GK.000195 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
196 | GK.000196 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
197 | GK.000197 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
198 | GK.000198 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
199 | GK.000199 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
200 | GK.000200 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
201 | GK.000201 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
202 | GK.000202 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
203 | GK.000203 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
204 | GK.000204 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
205 | GK.000205 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
206 | GK.000206 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
207 | GK.000207 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
208 | GK.000208 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
209 | GK.000209 | | Hoá học 10/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
210 | GK.000241 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
211 | GK.000242 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
212 | GK.000243 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
213 | GK.000244 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
214 | GK.000245 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
215 | GK.000246 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
216 | GK.000247 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
217 | GK.000248 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
218 | GK.000249 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
219 | GK.000250 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
220 | GK.000251 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
221 | GK.000252 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
222 | GK.000253 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
223 | GK.000257 | | Sinh học 10: Bản in thử/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
224 | GK.000258 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
225 | GK.000259 | | Sinh học 11: Bản in thử/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
226 | GK.000260 | | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
227 | GK.000261 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
228 | GK.000262 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
229 | GK.000263 | | Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
230 | GK.000264 | | Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
231 | GK.000265 | | Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
232 | GK.000266 | | Lịch sử 10: Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
233 | GK.000267 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
234 | GK.000268 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
235 | GK.000269 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
236 | GK.000270 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
237 | GK.000271 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
238 | GK.000272 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
239 | GK.000273 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
240 | GK.000274 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
241 | GK.000275 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
242 | GK.000276 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
243 | GK.000277 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
244 | GK.000278 | | Bài tập Lịch sử 10/ Phạm Hồng Tung, Nguyễn Quang Liệu (đồng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
245 | GK.000279 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
246 | GK.000280 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
247 | GK.000281 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
248 | GK.000282 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
249 | GK.000283 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
250 | GK.000284 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
251 | GK.000285 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
252 | GK.000286 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
253 | GK.000287 | | Sinh học 11: Bản in thử/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
254 | GK.000288 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
255 | GK.000289 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
256 | GK.000290 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
257 | GK.000291 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
258 | GK.000292 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
259 | GK.000293 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
260 | GK.000294 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
261 | GK.000295 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
262 | GK.000296 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
263 | GK.000297 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
264 | GK.000298 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
265 | GK.000299 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
266 | GK.000300 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
267 | GK.000301 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
268 | GK.000302 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
269 | GK.000303 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
270 | GK.000304 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
271 | GK.000305 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
272 | GK.000306 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
273 | GK.000307 | | Bài tập địa lí 10/ Lê Huỳnh chb.; Nguyễn Đình Cử ; Vũ Thị Hằng và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
274 | GK.000308 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
275 | GK.000309 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
276 | GK.000310 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
277 | GK.000311 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
278 | GK.000312 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
279 | GK.000313 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
280 | GK.000314 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
281 | GK.000315 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
282 | GK.000316 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
283 | GK.000317 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
284 | GK.000318 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
285 | GK.000319 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
286 | GK.000320 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
287 | GK.000321 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
288 | GK.000322 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
289 | GK.000323 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
290 | GK.000324 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
291 | GK.000325 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
292 | GK.000326 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
293 | GK.000327 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
294 | GK.000328 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
295 | GK.000329 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
296 | GK.000330 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
297 | GK.000331 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
298 | GK.000332 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
299 | GK.000333 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
300 | GK.000334 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
301 | GK.000335 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
302 | GK.000336 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
303 | GK.000337 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
304 | GK.000338 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
305 | GK.000339 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Nguyễn Văn Đức và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2022 |
306 | GK.000340 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2023 |
307 | GK.000341 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2023 |
308 | GK.000342 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2023 |
309 | GK.000343 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2023 |
310 | GK.000344 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm Chb.; Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | [2022] |
311 | GK.000345 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Đinh Thị Mai Anh | Đại học sư phạm | 2022 |
312 | GK.000346 | | Giáo dục thể chất 10: Bản in thử/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
313 | GK.000347 | | Giáo dục thể chất 11: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2022 |
314 | GK.000348 | Nguyễn Trọng Khanh | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Bản mẫu/ Nguyễn Trọng Khanh Tổng Chb.; Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Hồng Lĩnh, Nguyễn Cẩm Thanh; Chu Văn Vượng | Đại học Huế | [2023] |
315 | GK.000349 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao chb., Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
316 | GK.000350 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao chb., Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
317 | GK.000351 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao chb., Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
318 | GK.000352 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao chb., Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
319 | GK.000353 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
320 | GK.000354 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
321 | GK.000355 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
322 | GK.000356 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
323 | GK.000357 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
324 | GK.000358 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
325 | GK.000359 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
326 | GK.000360 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
327 | GK.000361 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
328 | GK.000362 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
329 | GK.000363 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
330 | GK.000364 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
331 | GK.000365 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
332 | GK.000366 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt, Phạm Văn Lập, Trần Dụ Chi, Trịnh Nguyên Giao, Phạm Văn Ty | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
333 | GK.000367 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 11: Bản mẫu/ Mai Sỹ Tuấn tổng chb.; Đinh Quang Báo, Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Ngô Văn Hưng, Đoàn Văn Thược, Lê Thị Tuyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
334 | GK.000368 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thuỷ tổng chb.; Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Cầu, Trần Thị Tố Oanh, Trần Thị Thu | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
335 | GK.000369 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11: Bản mẫu/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2022 |
336 | GK.000370 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11/ Đinh Quang Ngọc Tổng chb. kiêm chb.; Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Đại học Sư phạm | 2023 |
337 | GK.000371 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11: Bản in thử/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng chb.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
338 | GK.000372 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 11: Định hướng khoa học máy tính (Bản in thử) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
339 | GK.000373 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập Tin học 11: Khoa học máy tính (Bản mẫu) | Đại học Sư phạm | 2023 |
340 | GK.000374 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học khoa học máy tính 11/ HHoof | Đại học Sư phạm | 2023 |
341 | GK.000375 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
342 | GK.000376 | | Bài tập Tin học 10 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
343 | GK.000377 | Lương Duyên Bình | Bài tập Vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi đồng chb.; Tô Giang, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
344 | GK.000378 | | Vật lí 10 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
345 | GK.000379 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
346 | GK.000400 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
347 | GK.000401 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
348 | GK.000402 | Đõ Thanh Bình | Lịch sử 10 | Đại học Sư phạm | 2022 |
349 | GK.000403 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
350 | GK.000404 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
351 | GK.000405 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
352 | GK.000406 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
353 | GK.000407 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
354 | GK.000408 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
355 | GK.000409 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
356 | GK.000410 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11: Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
357 | GK.000411 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11: Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
358 | GK.000412 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
359 | GK.000413 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
360 | GK.000414 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10: bản in thử/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
361 | GK.000415 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục | 2022 |
362 | GK.000416 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục | 2022 |
363 | GK.000417 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục | 2022 |
364 | GK.000418 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục | 2022 |
365 | GK.000419 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
366 | GK.000420 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
367 | GK.000421 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
368 | GK.000422 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
369 | GK.000423 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
370 | GK.000424 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
371 | GK.000425 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
372 | GK.000426 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
373 | GK.000427 | Đỗ Đức Thái | Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái tổng chb. kiêm chb.; Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
374 | GK.000428 | Đỗ Đức Thái | Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái tổng chb. kiêm chb.; Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
375 | GK.000429 | Đỗ Đức Thái | Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái tổng chb. kiêm chb.; Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
376 | GK.000430 | Đỗ Đức Thái | Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái tổng chb. kiêm chb.; Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
377 | GK.000431 | Đỗ Đức Thái | Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái tổng chb. kiêm chb.; Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
378 | GK.000432 | Đỗ Đức Thái | Toán 12: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái tổng chb. kiêm chb.; Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
379 | GK.000433 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
380 | GK.000434 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
381 | GK.000435 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
382 | GK.000436 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
383 | GK.000437 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
384 | GK.000438 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
385 | GK.000442 | Trần Thành Huế | Hoá học | Đại học Sư phạm | 2024 |
386 | GK.000443 | Trần Thành Huế | Hoá học | Đại học Sư phạm | 2024 |
387 | GK.000444 | Trần Thành Huế | Hoá học | Đại học Sư phạm | 2024 |
388 | GK.000445 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hoá học 12 | Đại học Sư phạm | 2024 |
389 | GK.000446 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hoá học 12 | Đại học Sư phạm | 2024 |
390 | GK.000447 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hoá học 12 | Đại học Sư phạm | 2024 |
391 | GK.000448 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 12: Bản mẫu. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
392 | GK.000449 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 12: Bản mẫu. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
393 | GK.000450 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 12: Bản mẫu. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
394 | GK.000451 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng chb.; Trần Văn Toàn, Bùi Minh Đức chb. và nh. ng. kh.. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
395 | GK.000452 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng chb.; Trần Văn Toàn, Bùi Minh Đức chb. và nh. ng. kh.. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
396 | GK.000453 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống đồng chb.; Trần Văn Toàn, Bùi Minh Đức chb. và nh. ng. kh.. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
397 | GK.000454 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
398 | GK.000455 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
399 | GK.000456 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
400 | GK.000457 | Đinh Quang Báo | Sinh học 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
401 | GK.000458 | Đinh Quang Báo | Sinh học 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
402 | GK.000459 | Đinh Quang Báo | Sinh học 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
403 | GK.000460 | Đinh Quang Báo | Chuyên đề học tập Sinh học 12 | Đại học Sư phạm | 2024 |
404 | GK.000461 | Đinh Quang Báo | Chuyên đề học tập Sinh học 12 | Đại học Sư phạm | 2024 |
405 | GK.000462 | Đinh Quang Báo | Chuyên đề học tập Sinh học 12 | Đại học Sư phạm | 2024 |
406 | GK.000463 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
407 | GK.000464 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
408 | GK.000465 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
409 | GK.000466 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập lịch sử 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
410 | GK.000467 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập lịch sử 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
411 | GK.000468 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập lịch sử 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
412 | GK.000469 | Lê Thông | Địa lí 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
413 | GK.000470 | Lê Thông | Địa lí 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
414 | GK.000471 | Lê Thông | Địa lí 12: Bản mẫu | Đại học Sư phạm | 2024 |
415 | GK.000472 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 12 | Đại học Sư phạm | 2024 |
416 | GK.000473 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 12 | Đại học Sư phạm | 2024 |
417 | GK.000474 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 12 | Đại học Sư phạm | 2024 |
418 | GK.000475 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử (Bản mẫu) | Đại học Sư phạm | 2024 |
419 | GK.000476 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử (Bản mẫu) | Đại học Sư phạm | 2024 |
420 | GK.000477 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử (Bản mẫu) | Đại học Sư phạm | 2024 |
421 | GK.000499 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
422 | GK.000500 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
423 | GK.000501 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
424 | GK.000502 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
425 | GK.000503 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
426 | GK.000504 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
427 | GK.000556 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
428 | GK.000557 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
429 | GK.000558 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
430 | GK.000559 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
431 | GK.000560 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
432 | GK.000561 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Bản in thử/ Phạm Phương Hoa, Tống Đức Cường | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
433 | GK.000631 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12: Bản in thử/ Nguyễn Kim Hồng tổng chb.; Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng đồng chb.; Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
434 | GK.000632 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12: Bản in thử/ Nguyễn Kim Hồng tổng chb.; Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng đồng chb.; Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
435 | GK.000633 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12: Bản in thử/ Nguyễn Kim Hồng tổng chb.; Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng đồng chb.; Huỳnh Ngọc Sao Ly, Hoàng Trọng Tuân, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
436 | GK.000637 | Hồ Ngọc Hải | Âm nhạc 12: Bản in thử/ Hồ Ngọc Hải | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
437 | GK.000638 | Hồ Ngọc Hải | Âm nhạc 12: Bản in thử/ Hồ Ngọc Hải | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
438 | GK.000649 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ cơ khí (Bản in thử)/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
439 | GK.000650 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ cơ khí (Bản in thử)/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
440 | GK.000651 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Nguyễn Xuân Bả,...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
441 | GK.000652 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Nguyễn Xuân Bả,...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
442 | GK.000800 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng chb.; Hoàng Thị Xuân Hoa chb., Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
443 | GK.000816 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng chb., Hoàng Thị Xuân Hoa chb., Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
444 | GK.001479 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
445 | GK.001480 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
446 | GK.001481 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
447 | GK.001482 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
448 | GK.001483 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
449 | GK.001484 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
450 | GK.001485 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
451 | GK.001486 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
452 | GK.001487 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
453 | GK.001488 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
454 | GK.001489 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
455 | GK.001511 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
456 | GK.001512 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
457 | GK.001513 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
458 | GK.001514 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
459 | GK.001515 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
460 | GK.001516 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
461 | GK.001517 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
462 | GK.001518 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
463 | GK.001519 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
464 | GK.001520 | | Toán 10/ Hà Huy Khoái: Tổng chủ biên, Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh. ng. kh.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
465 | GK.001521 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
466 | GK.001522 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
467 | GK.001523 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
468 | GK.001524 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
469 | GK.001525 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái tổng chb.; Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn và nh.ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
470 | GK.001526 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
471 | GK.001527 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
472 | GK.001528 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
473 | GK.001529 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
474 | GK.001530 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
475 | GK.001531 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
476 | GK.001532 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
477 | GK.001533 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
478 | GK.001534 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
479 | GK.001535 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
480 | GK.001623 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
481 | GK.001624 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
482 | GK.001625 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
483 | GK.001642 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
484 | GK.001643 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
485 | GK.001644 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
486 | GK.001645 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
487 | GK.001650 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
488 | GK.001651 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
489 | GK.001652 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
490 | GK.001653 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
491 | GK.001662 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
492 | GK.001663 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
493 | GK.001664 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
494 | GK.001665 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
495 | GK.001666 | | Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
496 | GK.001667 | | Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
497 | GK.001668 | | Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
498 | GK.001669 | | Lịch sử 10 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
499 | GK.001690 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
500 | GK.001691 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
501 | GK.001692 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
502 | GK.001693 | | Địa lí 10/ Lê Huỳnh Tổng chb.; Nguyễn Việt Khôi chb.; Nguyễn Đình Cử và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
503 | GK.001727 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Bùi Gia Thịnh, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
504 | GK.001730 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Nguyễn Văn Biên, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
505 | GK.001731 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng tổng chb.; Nguyễn Văn Biên, Phạm Kim Chung và nh. ng. khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
506 | GK.001747 | | Bài tập vật lí 11/ Nguyễn Văn Biên ch.b; Vũ Văn Hùng, Nguyễn Chính Cương và nh. ng. khác. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
507 | GK.001748 | | Bài tập vật lí 11/ Nguyễn Văn Biên ch.b; Vũ Văn Hùng, Nguyễn Chính Cương và nh. ng. khác. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
508 | GK.001767 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hoá học 11/ Cao Cự Giác chb.; Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
509 | GK.001768 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hoá học 11/ Cao Cự Giác chb.; Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
510 | GK.001773 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
511 | GK.001774 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
512 | GK.001775 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
513 | GK.001776 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
514 | GK.001777 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
515 | GK.001781 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
516 | GK.001782 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
517 | GK.001783 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
518 | GK.001784 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
519 | GK.001785 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
520 | GK.001990 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
521 | GK.001991 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
522 | GK.001992 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
523 | GK.001993 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
524 | GK.001994 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
525 | GK.001995 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
526 | GK.001996 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
527 | GK.001997 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
528 | GK.001998 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
529 | GK.001999 | Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
530 | GK.002010 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
531 | GK.002011 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
532 | GK.002012 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
533 | GK.002013 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
534 | GK.002014 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
535 | GK.002015 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
536 | GK.002016 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
537 | GK.002017 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
538 | GK.002018 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
539 | GK.002019 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương chb.; Nguyễn Hà An và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
540 | GK.002170 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
541 | GK.002171 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
542 | GK.002172 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
543 | GK.002173 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
544 | GK.002174 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
545 | GK.002175 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
546 | GK.002176 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
547 | GK.002177 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
548 | GK.002178 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
549 | GK.002179 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
550 | GK.002262 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
551 | GK.002263 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
552 | GK.002264 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
553 | GK.002265 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
554 | GK.002266 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
555 | GK.002267 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
556 | GK.002268 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
557 | GK.002269 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
558 | GK.002270 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
559 | GK.002271 | | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
560 | GK.002272 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
561 | GK.002273 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
562 | GK.002274 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
563 | GK.002275 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
564 | GK.002276 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
565 | GK.002277 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
566 | GK.002278 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
567 | GK.002279 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
568 | GK.002280 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
569 | GK.002281 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Phan Huy Dũng; Bùi Mạnh Hùng đồng chb; và nh. ng. khác. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
570 | GK.002412 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
571 | GK.002413 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
572 | GK.002414 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
573 | GK.002415 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
574 | GK.002416 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
575 | GK.002417 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
576 | GK.002418 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
577 | GK.002419 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
578 | GK.002420 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
579 | GK.002421 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.)... và nh. ng. khác. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
580 | GK.002422 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
581 | GK.002423 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
582 | GK.002424 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
583 | GK.002425 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
584 | GK.002426 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
585 | GK.002427 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
586 | GK.002428 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
587 | GK.002429 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
588 | GK.002430 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
589 | GK.002431 | | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
590 | GK.002530 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh chb.; Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
591 | GK.002531 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Duy Lâm, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
592 | GK.002559 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
593 | GK.002560 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
594 | GK.002561 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
595 | GK.002562 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
596 | GK.002563 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
597 | GK.002564 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
598 | GK.002588 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai và nh. ng.khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
599 | GK.002635 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
600 | GK.002636 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
601 | GK.002637 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
602 | GK.002638 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Đăng Đạt và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
603 | GK.002667 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
604 | GK.002670 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
605 | GK.002671 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
606 | GK.002672 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
607 | GK.002674 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
608 | GK.002675 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
609 | GK.002676 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
610 | GK.002677 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
611 | GK.002678 | | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập: Tổng chb.; Lê Đình Tuấn chb.; Trần Thị Thanh Huyền và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
612 | GK.002679 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
613 | GK.002680 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
614 | GK.002681 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
615 | GK.002682 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
616 | GK.002683 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
617 | GK.002684 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
618 | GK.002685 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
619 | GK.002686 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
620 | GK.002687 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
621 | GK.002688 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
622 | GK.002699 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
623 | GK.002700 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
624 | GK.002701 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
625 | GK.002702 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
626 | GK.002703 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
627 | GK.002704 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
628 | GK.002705 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
629 | GK.002706 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
630 | GK.002707 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
631 | GK.002708 | Trần Thị Vinh | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh, Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Ngô Thị Hiền Thuý, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
632 | GK.002709 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
633 | GK.002710 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
634 | GK.002711 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
635 | GK.002712 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
636 | GK.002713 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
637 | GK.002714 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
638 | GK.002715 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
639 | GK.002716 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
640 | GK.002717 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
641 | GK.002718 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập lịch sử 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
642 | GK.002779 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
643 | GK.002780 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
644 | GK.002781 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
645 | GK.002782 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
646 | GK.002783 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
647 | GK.002784 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
648 | GK.002785 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
649 | GK.002786 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
650 | GK.002787 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
651 | GK.002788 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Lê Kim Long tổng chb.; Đặng Xuân Thư chb,; Nguyễn Hữu Chung và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
652 | GK.002967 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
653 | GK.002968 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
654 | GK.002969 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
655 | GK.002970 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
656 | GK.002971 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
657 | GK.002972 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
658 | GK.002973 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
659 | GK.002974 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
660 | GK.002975 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
661 | GK.002976 | | Chuyên Đề Học Tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh.;Tổng chb kiêm chủ biên.; Nguyễn Đình Cử.;Đặng Tiên Dung.;Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
662 | GK.003027 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
663 | GK.003028 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
664 | GK.003029 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
665 | GK.003030 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
666 | GK.003031 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
667 | GK.003032 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
668 | GK.003033 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
669 | GK.003034 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
670 | GK.003035 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
671 | GK.003036 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
672 | GK.003037 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Trần Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
673 | GK.003038 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Trần Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
674 | GK.003039 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Trần Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
675 | GK.003040 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Trần Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
676 | GK.003041 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Trần Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
677 | GK.003042 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Trần Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
678 | GK.003043 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Trần Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
679 | GK.003044 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Trần Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
680 | GK.003045 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Trần Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
681 | GK.003046 | Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Trần Thị Thu Hà, Phạm Hoàng Trung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
682 | GK.003047 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
683 | GK.003048 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
684 | GK.003049 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
685 | GK.003060 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
686 | GK.003061 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
687 | GK.003062 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
688 | GK.003063 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
689 | GK.003064 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
690 | GK.003065 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
691 | GK.003066 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
692 | GK.003313 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
693 | GK.003314 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
694 | GK.003315 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
695 | GK.003316 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
696 | GK.003317 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
697 | GK.003318 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
698 | GK.003319 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
699 | GK.003320 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
700 | GK.003321 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
701 | GK.003322 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập chủ biên; Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
702 | GK.003363 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
703 | GK.003364 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
704 | GK.003365 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
705 | GK.003366 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
706 | GK.003367 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
707 | GK.003368 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
708 | GK.003369 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
709 | GK.003370 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
710 | GK.003371 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
711 | GK.003372 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
712 | GK.003373 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
713 | GK.003374 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
714 | GK.003375 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
715 | GK.003376 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
716 | GK.003377 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
717 | GK.003378 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
718 | GK.003379 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
719 | GK.003380 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
720 | GK.003381 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
721 | GK.003382 | Phạm Phương Hoa | Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa tổng chb.; Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
722 | GK.003413 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
723 | GK.003414 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
724 | GK.003415 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
725 | GK.003416 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
726 | GK.003417 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
727 | GK.003418 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
728 | GK.003422 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
729 | GK.003453 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
730 | GK.003454 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
731 | GK.003455 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
732 | GK.003456 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
733 | GK.003457 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
734 | GK.003458 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
735 | GK.003459 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
736 | GK.003460 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
737 | GK.003461 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
738 | GK.003462 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
739 | GK.003472 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
740 | GK.003474 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà,Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
741 | GK.003475 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà,Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
742 | GK.003476 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà,Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
743 | GK.003477 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà,Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
744 | GK.003478 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà,Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
745 | GK.003480 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà,Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
746 | GK.003481 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà,Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
747 | GK.003482 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà,Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
748 | GK.003483 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc chb.; Đào Thị Hà,Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
749 | GK.003504 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
750 | GK.003509 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
751 | GK.003512 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
752 | GK.003513 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
753 | GK.003514 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
754 | GK.003515 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
755 | GK.003516 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
756 | GK.003517 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
757 | GK.003518 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
758 | GK.003522 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
759 | GK.003523 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
760 | GK.003536 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
761 | GK.003537 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
762 | GK.003538 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
763 | GK.003539 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
764 | GK.003540 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
765 | GK.003541 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
766 | GK.003542 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
767 | GK.003543 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
768 | GK.003555 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
769 | GK.003561 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
770 | GK.003562 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
771 | GK.003563 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
772 | GK.003564 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
773 | GK.003565 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
774 | GK.003566 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
775 | GK.003567 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
776 | GK.003572 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
777 | GK.003573 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
778 | GK.003584 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh chb.,Trịnh Sinh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
779 | GK.003585 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh chb.,Trịnh Sinh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
780 | GK.003586 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh chb.,Trịnh Sinh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
781 | GK.003587 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh chb.,Trịnh Sinh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
782 | GK.003593 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh chb.,Trịnh Sinh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
783 | GK.003594 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
784 | GK.003595 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
785 | GK.003596 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
786 | GK.003597 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
787 | GK.003598 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
788 | GK.003599 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
789 | GK.003600 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
790 | GK.003601 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
791 | GK.003602 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
792 | GK.003603 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
793 | GK.003604 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
794 | GK.003605 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
795 | GK.003606 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
796 | GK.003607 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
797 | GK.003608 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
798 | GK.003609 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
799 | GK.003610 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
800 | GK.003611 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
801 | GK.003612 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
802 | GK.003613 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
803 | GK.003654 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
804 | GK.003719 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Nguyễn Văn Đức và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2022 |
805 | GK.003720 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Nguyễn Văn Đức và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2022 |
806 | GK.003722 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Nguyễn Văn Đức và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2022 |
807 | GK.003723 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Nguyễn Văn Đức và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2022 |
808 | GK.003724 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11: Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc, Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Đại học Sư phạm | 2023 |
809 | GK.003725 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11: Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc, Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Đại học Sư phạm | 2023 |
810 | GK.003726 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11: Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc, Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Đại học Sư phạm | 2023 |
811 | GK.003728 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11: Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc, Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Đại học Sư phạm | 2023 |