1 | GK.000033 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.000034 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.000035 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.000036 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK.000037 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.000038 | | Ngữ văn 11: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.000039 | | Ngữ văn 11: Bản in thử. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.000040 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.000041 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.000042 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.000043 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.000044 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.000063 | | Ngữ văn 11: Bản mẫu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống chb.; Bùi Minh Đức chb. và nh. ng. kh.. T.2 | Đại học Huế | [2023] |
14 | GK.000071 | | Ngữ văn 11: Bản mẫu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống chb.; Bùi Minh Đức chb. và nh. ng. kh.. T.1 | Đại học Huế | [2023] |
15 | GK.000074 | | Ngữ văn 11: Bản in thử/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy và nh. ng. khác.. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.000075 | | Ngữ văn 11: Bản in thử/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang và nh. ng. khác.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.001479 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.001480 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.001481 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.001482 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |