1 | GK.003363 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GK.003364 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.003365 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.003366 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GK.003367 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GK.003368 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.003369 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GK.003370 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GK.003371 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.003372 | Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc chb., Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.003413 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.003414 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.003415 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.003416 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.003417 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GK.003418 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GK.003422 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GK.003453 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GK.003454 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.003455 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GK.003456 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GK.003457 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GK.003458 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.003459 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.003460 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.003461 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.003462 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúcinh Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.003472 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị tổng chb.; Phạm Duy Anh chb., Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.003504 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.003509 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.003512 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.003513 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.003514 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK.003515 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK.003516 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK.003517 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.003518 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.003522 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.003523 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.003536 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.003537 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.003538 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.003539 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.003540 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.003541 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.003542 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.003543 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Đào Thị Thuý Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.003555 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.003561 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.003562 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.003563 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 11 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.).. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.003564 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.003565 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.003566 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.003567 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.003572 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.003573 | | Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb., Nguyễn Hữu Phần | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.003584 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh chb.,Trịnh Sinh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.003585 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh chb.,Trịnh Sinh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.003586 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh chb.,Trịnh Sinh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.003587 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh chb.,Trịnh Sinh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.003593 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh chb.,Trịnh Sinh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.003594 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.003595 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.003596 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.003597 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.003598 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.003599 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.003600 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.003601 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.003602 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK.003603 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK.003604 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.003605 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.003606 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.003607 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.003608 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.003609 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.003610 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.003611 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.003612 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.003613 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.003654 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê tổng chb.; Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh chb.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | GK.003693 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê tổng chb., Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |