1 | GK.000327 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GK.000328 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.000329 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.000330 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GK.000331 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GK.000332 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lê Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.000333 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GK.000334 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GK.000335 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.000336 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.000337 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.000338 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.000339 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Nguyễn Văn Đức và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2022 |
14 | GK.000340 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2023 |
15 | GK.000341 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2023 |
16 | GK.000342 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2023 |
17 | GK.000343 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Mai Thị Bích Ngọc và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2023 |
18 | GK.000345 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Đinh Thị Mai Anh | Đại học sư phạm | 2022 |
19 | GK.000346 | | Giáo dục thể chất 10: Bản in thử/ Trịnh Hữu Lộc tổng chb.; Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.003719 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Nguyễn Văn Đức và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2022 |
21 | GK.003720 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Nguyễn Văn Đức và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2022 |
22 | GK.003722 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Nguyễn Văn Đức và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2022 |
23 | GK.003723 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10/ Lưu Quang Hiệp tổng chb.; Đinh Quang Ngọc chb.; Nguyễn Văn Đức và nh. ng. kh. | Đại học sư phạm | 2022 |