1 | GK.000499 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
2 | GK.000500 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
3 | GK.000501 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
4 | GK.000502 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
5 | GK.000503 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |
6 | GK.000504 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chb.;Phạm Việt Thắng chb.; Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thuý Nga, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận | Đại học Huế | 2024 |