Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2032.

641. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK8 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

642. ĐẶNG NGỌC NƯỚC
    Unit 6:lesson 2/ Đặng Ngọc Nước: biên soạn; TH Lê Văn Tám.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh;

643. PHẠM THỊ HÀ
    Unit 16: Weather (lesson 1:1,2,3)/ Phạm Thị Hà: biên soạn; TH Lê Văn Tám.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

644. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM: Period 40/Lesson : SKILLS2/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

645. MAI THỊ HIỀN
    UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 3: Song: UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 3: Song/ Mai Thị Hiền: biên soạn; trường Tiểu học Thắng Tam TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

646. MAI THỊ HIỀN
    UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 1: Words: UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 1: Words/ Mai Thị Hiền: biên soạn; trường Tiểu học Thắng Tam TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

647. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM: Period 40/Lesson : SKILLS2/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

648. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    UNIT 6: OUR TET HOLIDAY: Period 42/ Lesson 1: Getting started / Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

649. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    Unit 5:FOOD AND DRINK: Lesson 7: LOOKING BACK & PROJECT/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

650. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    UNIT 5: FOOD AND DRINK: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

651. TRẦN THỊ VỆ GIANG
    Giáo án English 2 Week 12/ Trần Thị Vệ Giang: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

652. TRẦN THỊ VỆ GIANG
    Giaó án English 1 Week 8/ Trần Thị Vệ Giang: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

653. PHAN THỊ TRƯỜNG NGÂN
    Unit 1: Free Time Period 8. Lesson 3.1: Listening & Reading/ Phan Thị Trường Ngân: biên soạn; Trường THCS Bình Tân.- 2023.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

654. NGUYỄN THỊ XANH
    Giáo án Tiếng Anh lớp 5/ Nguyễn Thị Xanh: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

655. NGUYỄN THỊ XANH
    Giáo án Tiếng Anh lớp 3/ Nguyễn Thị Xanh: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

656. NGUYỄN THỊ NGÁT
    Unit 2 Lesson 3 A closer look 2/ Nguyễn Thị Ngát: biên soạn; THCS Đại Đồng Thành.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

657. NGUYỄN THỊ XUÂN KHANG
    Unit 8-IN OUR CLASSROOM-Lesson 1 – Period 2/ Nguyễn Thị Xuân Khang: biên soạn; Tiểu học Ngọc Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

658. NGUYỄN THỊ XUÂN KHANG
    Tiếng Anh - Unit 6- Our school/ Nguyễn Thị Xuân Khang: biên soạn; Tiểu học Ngọc Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

659. NGUYỄN THỊ XUÂN KHANG
    Unit 2-Lesson 1: Time and daily routines/ Nguyễn Thị Xuân Khang: biên soạn; Tiểu học Ngọc Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

660. VÕ THỊ KIM YẾN
    Unit 2: Our homes Lesson 3 (1, 2, 3)/ Võ Thị Kim Yến: biên soạn; Trường TH số 1 Mỹ Chánh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |