261. PHẠM THỊ SINH
Unit 8: School things, Lesson 3: section 1,2/ Phạm Thị Sinh: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
262. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 3: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
263. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 2: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
264. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
265. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
266. PHẠM THỊ HỒNG
Unit 2 - Lesson 4.1 - Culture 1 - Page 33/ Phạm Thị Hồng: biên soạn; Tiểu học Tam Khương.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
267. DƯƠNG NGỌC THANH
Unit 6: IETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Dương Ngọc Thanh- THCS Chăn Nưa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
268. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
269. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 2: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
270. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
271. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
272. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
273. NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Lesson 2a-Reading: White on/ Nguyễn Thị Thùy Linh: biên soạn; TH&THCS Bình Minh.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
274. NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
Class 5-English 5 -U2l3a/ Nguyễn Thị Thu Hương: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
275. ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
Class 4-English-P1-Unit Stater/ Đỗ Thị Huyền Trang: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
276. ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
Class 3 English P/ Đỗ Thị Huyền Trang: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
277. CAO TRẦN KIỀU MY
Unit 2 : Lesson 3/ Cao Trần Kiều My: biên soạn; Trường THCS Cát Chánh.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
278. HOÀNG THỊ THUÝ NHIÊN
UNIT 5: FREE TIME ACTIVITIES: Lesson 1 Page 34, 35/ Hoàng Thị Thuý Nhiên: biên soạn; TH Tân Hội.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;