Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 3325.

2321. LÊ THÀNH NGUYÊN
    Đặc tả Anh 6 GKII/ Lê Thành Nguyên: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Chương trình;

2322. VÕ TẤN QUỐC
    Ma trận CN 9 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Chương trình;

2323. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
    Đặc tả CN 6 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Công nghệ; Chương trình;

2324. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
    Đặc tả CN 6 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Chương trình;

2325. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
    Đặc tả GDTC 6 GKII: GDTC 6,7,8,9 GKII/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục thể chất; Chương trình;

2326. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
    Ma trận GDTC 9 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Chương trình;

2327. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
    Đặc tả GDTC 8 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Chương trình;

2328. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
    Đặc tả GDTC 7 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Giáo dục thể chất; Chương trình;

2329. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
    Đặc tả GDTC 6 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục thể chất; Chương trình;

2330. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
    Đặc tả HĐTN 8 GKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Hoạt động trải nghiệm; Chương trình;

2331. ĐẶNG SĨ BÌNH
    Đặc tả KHTN 8 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;

2332. VÕ TẤN QUỐC
    Đặc tả KHTN7 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;

2333. ĐẶNG SĨ BÌNH
    Đặc tả KHTN 6 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;

2334. ĐẶNG SĨ BÌNH
    Ma trận Sinh 9 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Sinh học; Chương trình;

2335. ĐẶNG SĨ BÌNH
    Ma trận Hóa 9 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Hóa học; Chương trình;

2336. VÕ TẤN QUỐC
    Ma trận Lý 9 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Chương trình;

2337. VÕ TẤN QUỐC
    Đặc tả KHTN 7 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;

2338. VÕ TẤN QUỐC
    Đặc tả CN 8 CKI/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Chương trình;

2339. VÕ TẤN QUỐC
    Ma trận CN 9 CKI/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Chương trình;

2340. VÕ TẤN QUỐC
    Ma trận Lý 9 CKI/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Vật lí; Chương trình;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |